Danh sách các API
Last updated
Last updated
FastConnect Trading hỗ trợ API về Đặt/ Hủy/ Sửa lệnh, Chuyển tiền nội bộ, Nộp/ Rút ký quỹ, Chuyển chứng khoán, Ứng trước tiền bán, Đăng ký quyền mua và Tra cứu thông tin tài khoản.
Các API liên quan đến Token và xác thực 2FA
API | Method | Path |
---|---|---|
Các API tra cứu thông tin tài khoản cơ sở và phái sinh
API | Method | Path |
---|---|---|
Các API đặt lệnh cơ sở/ phái sinh
Các API liên quan đến Chuyển tiền nội bộ, Nộp/ Rút ký quỹ và Ứng trước tiền bán
Các API liên quan đến Chuyển chứng khoán
Các API liên quan đến Đăng ký quyền mua
Dùng để tạo access token truy cập vào các api của FC Trading.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Trường hợp thành công
Trường hợp lỗi
Dùng để lấy mã OTP nếu tài khoản đã đăng ký sử dụng SMS OTP và Email OTP.
Nếu lấy OTP quá 5 lần mà không xác thực thì dịch vụ OTP sẽ bị tạm khóa.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Trường hợp thành công
Trường hợp lỗi
Trả ra lịch sử cập nhật của lệnh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Tra cứu lệnh đặt trong ngày của cả tài khoản cơ sở và phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn lịch sử lệnh
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn thông tin tiền của tài khoản cơ sở.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn danh mục của tài khoản cơ sở.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Kiểm tra số dư tiền tài khoản phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn vị thế của tài khoản phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn số lượng mua tối đa, sử dụng cho cả tài khoản cơ sở và phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn số lượng bán tối đa, sử dụng cho cả tài khoản cơ sở và phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Dùng để đặt lệnh, sử dụng cho cả tài khoản cơ sở và phái sinh. Khi gửi thông tin lệnh thành công, api trả 200. Để xem lệnh có đẩy lên sàn thành công hay không cần kết nối streaming để nhận kết quả (hoặc call api oderBook)
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Trường hợp lỗi
Dùng để sửa lệnh, sử dụng cho cả tài khoản cơ sở và phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Trường hợp lỗi
Sử dụng để hủy lệnh, sử dụng cho cả tài khoản cơ sở và phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Trường hợp lỗi
Dùng để đặt lệnh phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Trường hợp lỗi
Dùng để sửa lệnh phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Trường hợp lỗi
Dùng để hủy lệnh phái sinh.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Trường hợp lỗi
Truy vấn thông tin những API được set rateLimit
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Trả danh sách giao dịch Ứng trước tiền bán và thông tin số tiền có thể ứng
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Trả danh sách giao dịch chưa thanh toán (tiền chưa về tài khoản)
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Tra cứu thông tin Lịch sử chuyển tiền nội bộ và Nộp/Rút kỹ quỹ
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn lịch sử giao dịch ứng trước tiền bán
Thông tin chi tiết
Lưu ý:
Tìm kiếm fromDate - toDate không quá 1 tháng
Thời gian tìm kiếm quá khứ không quá 6 tháng
Ví dụ
Truy vấn mức phí của giao dịch Ứng trước tiền bán
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Tạo giao dịch nộp/ rút phái sinh
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Lỗi
Tạo giao dịch chuyển tiền giữa các tài khoản Cơ sở hoặc chuyển tiền từ tài khoản Phái sinh sang Cơ sở
Lưu ý:
Số tài khoản nguồn và Số tài khoản nhận phải cùng tên và chỉ được chuyển tiền giữa các tiểu khoản
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Lỗi
Tạo giao dịch ứng trước tiền bán
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Lỗi
Truy vấn thông tin cổ tức bằng tiền, Chứng khoán mà khách hàng được nhận (không phải đăng ký)
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn số lượng chứng khoán có thể thực hiện đăng ký quyền
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn lịch sử giao dịch đăng ký quyền mua
Thông tin chi tiết
Lưu ý:
Tìm kiếm startDate - endDate không quá 1 tháng
Thời gian tìm kiếm quá khứ không quá 1 năm
Ví dụ
Tạo giao dịch đăng ký quyền
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Lỗi
Truy vấn thông tin số lượng chứng khoán có thể chuyển nhượng của tài khoản
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Truy vấn lịch sử giao dịch chuyển nhượng chứng khoán giữa các tài khoản
Thông tin chi tiết
Lưu ý:
Tìm kiếm startDate - endDate không quá 1 tháng
Thời gian tìm kiếm quá khứ không quá 6 tháng
Ví dụ
Tạo giao dịch chuyển chứng khoán có trong danh mục giữa các tài khoản cơ sở
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Thành công
Lỗi
API | Method | Path |
---|---|---|
API | Method | Path |
---|---|---|
API | Method | Path |
---|---|---|
API | Method | Path |
---|---|---|
Method | Content | Content |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
AccessToken
POST
Trading/AccessToken
GetOTP
POST
Trading/GetOTP
orderBook
GET
Trading/orderBook
auditOrderBook
GET
Trading/auditOrderBook
cashAcctBal
GET
Trading/cashAcctBal
derivAcctBal
GET
Trading/derivAcctBal
ppmmraccount
GET
Trading/ppmmraccount
stockPosition
GET
Trading/stockPosition
derivPosition
GET
Trading/derivPosition
maxBuyQty
GET
Trading/maxBuyQty
maxSellQty
GET
Trading/maxSellQty
orderHistory
GET
Trading/orderHistory
rateLimit
GET
Trading/rateLimit
NewOrder
POST
Trading/NewOrder
CancelOrder
POST
Trading/CancelOrder
derNewOrder
POST
Trading/derNewOrder
ModifyOrder
POST
Trading/ModifyOrder
derCancelOrder
POST
Trading/derCancelOrder
derModifyOrder
POST
Trading/derModifyOrder
cashInAdvanceAmount
GET
cash/cashInAdvanceAmount
unsettleSoldTransaction
GET
cash/unsettleSoldTransaction
transferHistories
GET
cash/transferHistories
cashInAdvanceHistories
GET
cash/cashInAdvanceHistories
estCashInAdvanceFee
GET
cash/estCashInAdvanceFee
vsdCashDW
POST
cash/vsdCashDW
transferInternal
POST
cash/transferInternal
createCashInAdvance
POST
cash/createCashInAdvance
transferable
GET
stock/transferable
transferHistories
GET
stock/transferHistories
transfer
POST
stock/transfer
dividend
GET
ors/dividend
exercisableQuantity
GET
ors/exercisableQuantity
histories
GET
ors/histories
create
POST
ors/create
Post
Header (Authorization, Content-Type)
Body (json)
Get
Header (Authorization)
Params
consumerID
string
Yes
ConsumerID trong thông tin kết nối
consumerSecret
string
Yes
ConsumerSecret trong thông tin kết nối
code
string
No
Mã xác thực khi thực hiện giao dịch, nếu isSave = true thì bắt buộc truyền
TwoFactorType
string
Yes
Loại xác thực giao dịch của tài khoản, hỗ trợ type = 0 (PIN), type = 1 (OTP)
isSave
boolean
Yes
Lưu code khi giao dịch có các giá trị: true (hệ thống sẽ lưu PIN/OTP cho đến khi hết hiệu lực), false (các giao dịch lệnh đều cần truyền code)
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
accessToken
string
Token kết nối API
consumerID
string
Yes
ConsumerID trong thông tin kết nối
consumerSecret
string
Yes
ConsumerSecret trong thông tin kết nối
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
account
string
Yes
Số tài khoản muốn truy vấn bao gồm Cơ sở và Phái sinh
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
uniqueID
string
ID lệnh của bên gửi
orderID
string
ID lệnh
buySell
string
Bên mua/ bán
price
number
Giá đặt
quantity
number
Khối lượng đặt
filledQty
string
Khối lượng khớp
orderStatus
string
Trạng thái lệnh
marketID
string
Mã sàn
inputTime
string
Thời gian đặt
modifiedTime
string
Thời gian cập nhật
instrumentID
string
Mã chứng khoán
orderType
string
Loại lệnh
cancelQty
string
Khối lượng hủy
avgPrice
string
Giá khớp trung binh
isForcesell
boolean
isShortsell
boolean
rejectReason
string
Lý do từ chối
lastErrorEvent
list
Thông tin lệnh hệ thống trả lỗi khi trùng orderID
account
string
Yes
Số tài khoản muốn truy vấn bao gồm Cơ sở và Phái sinh
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
uniqueID
string
ID lệnh của bên gửi
orderID
string
ID lệnh
buySell
string
Bên mua/ bán
price
number
Giá đặt
quantity
number
Khối lượng đặt
filledQty
string
Khối lượng khớp
orderStatus
string
Trạng thái lệnh
marketID
string
Mã sàn
inputTime
string
Thời gian đặt
modifiedTime
string
Thời gian cập nhật
instrumentID
string
Mã chứng khoán
orderType
string
Loại lệnh
cancelQty
string
Khối lượng hủy
avgPrice
string
Giá khớp TB
isForcesell
boolean
isShortsell
boolean
rejectReason
string
Lý do từ chối
account
string
Yes
Số tài khoản muốn truy vấn bao gồm Cơ sở và Phái sinh
startDate
date
Yes
Ngày bắt đầu tìm kiếm
Định dạng dd/mm/yyyy
endDate
date
Yes
Ngày kết thúc tìm kiếm
Định dạng dd/mm/yyyy
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
orderHistories
list
Danh sách lịch sử lệnh
uniqueID
string
ID lệnh của bên gửi
orderID
string
ID lệnh
buySell
string
Bên mua/ bán
price
number
Giá đặt
quantity
number
Khối lượng đặt
filledQty
string
Khối lượng khớp
orderStatus
string
Trạng thái lệnh
marketID
string
Mã sàn
inputTime
string
Thời gian đặt
modifiedTime
string
Thời gian cập nhật
instrumentID
string
Mã chứng khoán
orderType
string
Loại lệnh
cancelQty
string
Khối lượng hủy
avgPrice
string
Giá khớp trung bình
isForcesell
boolean
isShortsell
boolean
rejectReason
string
Lý do từ chối
account
string
Yes
Số tài khoản cơ sở muốn truy vấn
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
account
string
Số tài khoản cơ sở
cashbal
number
Tổng tiền mặt
cashonhold
number
Tiền bị phong tỏa
secureamount
number
Secure amount intraday
withdrawable
number
Số tiền có thể rút
receivingcasht1
number
Tiền bán chờ về ngày T1
receivingcasht2
number
Tiền bán chờ về ngày T2
matchedbuyvolume
number
Tiền khớp mua trong ngày
matchedsellvolume
number
Tiền khớp bán trong ngày
unmatchedbuyvolume
number
Tiền mua chứng khoán chờ khớp
unmatchedsellvolume
number
Tiền bán chứng khoán chờ khớp
paidcasht1
number
Tiền mua chứng khoán ngày T1
paidcasht2
number
Tiền mua chứng khoán ngày T2
cia
number
Số tiền ứng trước
debt
number
Dư nợ
purchasingpower
number
Sức mua
totalasset
number
Tổng tài sản
account
string
Yes
Số tài khoản cơ sở muốn truy vấn
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
totalMarketValue
number
Tổng giá trị thị trường danh mục
= sum(maketprice * onhand)
stockPositions
list
Danh mục đầu tư của tài khoản
marketID
string
Mã sàn
instrumentID
string
Mã chứng khoán
onHand
number
Tổng khối lượng đang nắm giữ, bao gồm cả chứng khoán bán chưa thanh toán T0, T1; không bao gồm chứng khoán mua chờ thanh toán T0, T1 và chứng khoán quyền.
block
number
Phong tỏa
bonus
number
Cổ phiếu quyền quyền
buyT0
number
Mua khớp thanh toán ngày T0
buyT1
number
Mua khớp thanh toán ngày T1
buyT2
number
Mua khớp thanh toán ngày T2
sellT0
number
Bán khớp thanh toán ngày T0
sellT1
number
Bán khớp thanh toán ngày T1
sellT2
number
Bán khớp thanh toán ngày T2
avgPrice
number
Giá vốn trung bình
mortgage
number
Chứng khoán cầm cố
holdForTrade
number
Chứng khoán hạn chế chuyển nhượng
marketPrice
number
Giá trị trường
account
string
Yes
Số tài khoản phái sinh muốn truy vấn
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
account
string
Số tài khoản phái sinh
accountbalance
number
Tổng số dư tiền
fee
number
Phí
commission
number
Thuế
interest
number
Lãi
Loan
number
Nợ
deliveryamount
number
Giá trị chuyển giao
floatingpl
number
Lãi lỗ tạm tính
totalpl
number
Lãi lỗ vị thế
marginable
number
Số dư tối thiếu tiền
depositable
number
Tiền có thể ký quỹ
rccall
number
withdrawable
number
Tiền có thể rút
noncashdrawablerccall
number
Giá trị chứng khoán có thể rút
internalassets
list
Tài sản nội bộ bao gồm:
Cash
Validnoncash
totalvalue:
maxvalidnoncash
cashwithdrawable
Ee
exchangeassets
list
Tài sản ký quỹ bao gồm:
Cash
Validnoncash
totalvalue:
maxvalidnoncash
cashwithdrawable
Ee
internalmargin
list
Margin nội bộ bao gồm:
initialmargin
deliverymargin
marginreq
accountratio
usedlimitwarninglevel1
usedlimitwarninglevel2
usedlimitwarninglevel3
margincall
exchangemargin
list
Margin ký quỹ bao gồm:
marginreq
accountratio
usedlimitwarninglevel1
usedlimitwarninglevel2
usedlimitwarninglevel3
margincall
account
string
Yes
Số tài khoản phái sinh muốn truy vấn
querySummary
boolean
Yes
Mode net vị thế: - True: có net vị thế - False: không net vị thế
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
account
string
Số tài khoản
openPosition
list
Mở vị thế
closePosition
list
Đóng vị thế
marketID
string
Mã sàn
instrumentID
string
Mã chứng khoán
longQty
number
Vị thế mở
shortQty
number
Vị thế đóng
net
number
Net
bidAvgPrice
number
Giá mua trung bình
askAvgPrice
number
Giá bán trung bình
tradePrice
number
Giá khớp
marketPrice
number
Giá thị trường
floatingPL
number
Lãi/ Lỗ tạm tính
tradingPL
number
Lãi/ Lỗ đã chốt
account
string
Yes
Số tài khoản muốn truy vấn bao gồm Cơ sở và Phái sinh
instrumentID
string
Yes
Mã chứng khoán
price
number
Yes
Giá
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
account
string
Số tài khoản
maxbuyqty
number
Khối lượng mua tối đa
marginRatio
number
tỷ lệ Margin
purchasingPower
number
Sức mua
account
string
Yes
Số tài khoản muốn truy vấn bao gồm Cơ sở và Phái sinh
instrumentID
string
Yes
Mã chứng khoán
price
number
Yes
Giá
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
account
string
Số tài khoản
maxSellQty
number
Khối lượng bán tối đa
instrumentID
string
Yes
Mã chứng khoán đặt lệnh
market
string
Yes
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
Yes
B: Buy
S: Sell
orderType
string
Yes
channelID
string
Yes
Kênh đặt lệnh VD: TA (trader API)
price
number
Yes
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Yes
Khối lượng đặt
account
string
Yes
Số tài khoản muốn đặt lệnh
requestID
string
Yes
ID đặt lệnh trong ngày. Bắt buộc 8 số random
stopOrder
string
Yes
Loại lệnh:
True: Nếu là lệnh điều kiện. Chỉ áp dụng cho tài khoản phái sinh.
False: nếu là lệnh thường
stopPrice
number
Yes
Giá đặt mong muốn cắt lỗ/chốt lãi
Nếu stopOrder = true -> stopPrice > 0
stopType
string
Yes
Loại điều kiện. Bắt buộc nhập nếu stopType = true
- D: Down
- U: Up
- V: Trailling Up
- E: Trailing Down
- O: OCO
- B: BullBear
stopStep
number
Yes
Bước chốt lỗ, chỉ dùng cho lệnh điều kiện BullBear (stopType = B)
profitStep
number
Yes
Bước chốt lãi, chỉ dùng cho lệnh điện BullBear (stopType = B)
code
number
No
Trading code: PIN, OTP
Nếu API Xác thực người dùng input: isSave = false, code bắt buộc điền
deviceId
string
Yes
userAgent
string
No
Tác nhân người dùng
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
requestID
string
ID của lệnh gửi
requestData
string
Dữ liệu yêu cầu
instrumentID
string
mã chứng khoán đặt lệnh
market
string
Sàn:
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
buy (B): mua/Sell (S): bán đã đặt theo orderID của lệnh
B: Buy
S: Sell
orderType
string
channelID
string
Kênh đặt lệnh VD: TA (trader API)
price
number
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Khối lượng đặt
account
string
Số tài khoản muốn đặt lệnh:
xxxxxx1: Cơ sở
xxxxxx8: Phái sinh
requestID
string
ID đặt lệnh trong ngày. Bắt buộc 8 số random
stopOrder
string
Loại lệnh:
True: Đối với lệnh điều kiện
False: Đối với lệnh thường
stopPrice
number
Giá đặt mong muốn cắt lỗ/chốt lãi
Nếu stopOrder = true -> stopPrice > 0s
stopType
string
Loại điều kiện. Bắt buộc nhập nếu stopType = true
- D: Down
- U: Up
- V: Trailling Up
- E: Trailing Down
- O: OCO
- B: BullBear
stopStep
number
Bước chốt lỗ, chỉ dùng cho lệnh điều kiện BullBear (stopType = B)
profitStep
number
Bước chốt lãi, chỉ dùng cho lệnh điện BullBear (stopType = B)
orderID
string
Yes
ID của lệnh
instrumentID
string
Yes
mã chứng khoán đặt lệnh
marketID
string
Yes
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
Yes
B: Buy
S: Sell
orderType
string
Yes
channelID
string
Yes
Kênh đặt lệnh VD: TA (trader API)
price
number
Yes
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Yes
Khối lượng đặt
account
string
Yes
requestID
string
Yes
ID duy nhất của yêu cầu do client sinh. Bao gồm 8 kí tự số.
code
number
No
Trading code: PIN, OTP
Nếu API Xác thực người dùng input: isSave = false, code bắt buộc điền
deviceId
string
Yes
Định danh thiết bị xuất phát yêu cầu.
userAgent
string
No
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
requestID
string
ID của lệnh gửi
requestData
string
Dữ liệu yêu cầu
instrumentID
string
mã chứng khoán đặt lệnh
market
string
Sàn:
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
buy (B): mua/Sell (S): bán đã đặt theo orderID của lệnh
B: Buy
S: Sell
orderType
string
price
number
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Khối lượng đặt
orderID
string
ID của lệnh
account
string
Số tài khoản
orderID
string
Yes
ID của lệnh
instrumentID
string
Yes
mã chứng khoán đặt lệnh
market
string
Yes
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
Yes
B: Buy
S: Sell
orderType
string
Yes
channelID
string
Yes
Kênh đặt lệnh VD: TA (trader API)
price
number
Yes
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Yes
Khối lượng đặt
account
string
Yes
requestID
string
Yes
code
number
No
Trading code: PIN, OTP
Nếu API Xác thực người dùng input: isSave = false, code bắt buộc điền
deviceId
string
Yes
Định danh thiết bị xuất phát yêu cầu.
userAgent
string
No
Tác nhân người dùng
VD: FCTrading
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
requestID
string
ID của lệnh gửi
requestData
string
Dữ liệu yêu cầu
instrumentID
string
mã chứng khoán đặt lệnh
marketID
string
Sàn:
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
buy (B): mua/Sell (S): bán đã đặt theo orderID của lệnh
B: Buy
S: Sell
orderType
string
price
number
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Khối lượng đặt
orderID
string
ID của lệnh
account
string
Số tài khoản
instrumentID
string
Yes
mã chứng khoán đặt lệnh
market
string
Yes
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
Yes
B: Buy
S: Sell
orderType
string
Yes
channelID
string
Yes
Kênh đặt lệnh VD: TA (trader API)
price
number
Yes
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Yes
Khối lượng đặt
account
string
Yes
Số tài khoản muốn đặt lệnh:
xxxxxx8: Phái sinh
requestID
string
Yes
ID đặt lệnh trong ngày. Bắt buộc 8 số random
stopOrder
string
Yes
Loại lệnh:
True: Đối với lệnh điều kiện
False: Đối với lệnh thường
stopPrice
number
Yes
Giá đặt mong muốn cắt lỗ/chốt lãi
Nếu stopOrder = true -> stopPrice > 0s
stopType
string
Yes
Loại điều kiện. Bắt buộc nhập nếu stopType = true
- D: Down
- U: Up
- V: Trailling Up
- E: Trailing Down
- O: OCO
- B: BullBear
stopStep
number
Yes
Bước chốt lỗ, chỉ dùng cho lệnh điều kiện BullBear (stopType = B)
profitStep
number
Yes
Bước chốt lãi, chỉ dùng cho lệnh điện BullBear (stopType = B)
code
number
No
Trading code: PIN, OTP
Nếu API Xác thực người dùng input: isSave = false, code bắt buộc điền
deviceId
string
Yes
Thiết bị định danh từ máy tính (lap) khách hàng cài đặt
userAgent
string
No
Tác nhân người dùng
VD: FCTrading
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
requestID
string
ID của lệnh gửi
requestData
string
Dữ liệu yêu cầu
instrumentID
string
mã chứng khoán đặt lệnh
market
string
Sàn:
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
buy (B): mua/Sell (S): bán đã đặt theo orderID của lệnh
B: Buy
S: Sell
orderType
string
channelID
string
Kênh đặt lệnh VD: TA (trader API)
price
number
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Khối lượng đặt
account
string
Số tài khoản muốn đặt lệnh:
xxxxxx1: Cơ sở
xxxxxx8: Phái sinh
requestID
string
ID đặt lệnh trong ngày. Tối đa 8 số random
stopOrder
string
Loại lệnh:
True: Đối với lệnh điều kiện
False: Đối với lệnh thường
stopPrice
number
Giá đặt mong muốn cắt lỗ/chốt lãi
Nếu stopOrder = true -> stopPrice > 0
stopType
string
Loại điều kiện. Bắt buộc nhập nếu stopType = true
- D: Down
- U: Up
- V: Trailling Up
- E: Trailing Down
- O: OCO
- B: BullBear
stopStep
number
Bước chốt lỗ, chỉ dùng cho lệnh điều kiện BullBear (stopType = B)
profitStep
number
Bước chốt lãi, chỉ dùng cho lệnh điện BullBear (stopType = B)
orderID
string
Yes
ID của lệnh
instrumentID
string
Yes
mã chứng khoán đặt lệnh
marketID
string
Yes
Sàn:
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
Yes
buy (B): mua/Sell (S): bán đã đặt theo orderID của lệnh
B: Buy
S: Sell
orderType
string
Yes
channelID
string
Yes
Kênh đặt lệnh VD: TA (trader API)
price
number
Yes
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Yes
Khối lượng đặt
account
string
Yes
Số tài khoản muốn đặt lệnh:
xxxxxx8: Phái sinh
requestID
string
Yes
ID đặt lệnh trong ngày. Bắt buộc 8 số random
code
number
No
Trading code: PIN, OTP
Nếu API Xác thực người dùng input: isSave = false, code bắt buộc điền
deviceId
string
Yes
Thiết bị định danh từ máy tính (lap) khách hàng cài đặt
userAgent
string
No
Tác nhân người dùng
VD: FCTrading
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
requestID
string
ID của lệnh gửi
requestData
string
Dữ liệu yêu cầu
instrumentID
string
mã chứng khoán đặt lệnh
market
string
Sàn:
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
buy (B): mua/Sell (S): bán đã đặt theo orderID của lệnh
B: Buy
S: Sell
orderType
string
price
number
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Khối lượng đặt
orderID
string
ID của lệnh
account
string
Số tài khoản
orderID
string
Yes
ID của lệnh
instrumentID
string
Yes
mã chứng khoán của lệnh
market
string
Yes
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
Yes
buy (B): mua/Sell (S): bán đã đặt theo orderID của lệnh
B: Buy
S: Sell
orderType
string
Yes
channelID
string
Yes
Kênh đặt lệnh VD: TA (trader API)
price
number
Yes
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Yes
Khối lượng đặt
account
stri
requestID
string
Yes
ID đặt lệnh trong ngày. Bắt buộc 8 số random
code
number
No
Trading code: PIN, OTP
Nếu API Xác thực người dùng input: isSave = false, code bắt buộc điền
deviceId
string
Yes
userAgent
string
No
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
data
list
List data
requestID
string
ID của lệnh gửi
requestData
string
Dữ liệu yêu cầu
instrumentID
string
mã chứng khoán đặt lệnh
marketID
string
Sàn:
VN: thị trường cơ sở
VNFE: thị trường phái sinh
buySell
string
buy (B): mua/Sell (S): bán đã đặt theo orderID của lệnh
B: Buy
S: Sell
orderType
string
price
number
Giá đặt lệnh:
- Nếu loại lệnh là LO -> Giá đặt > 0
- Nếu loại lệnh khác LO -> Giá đặt = 0
quantity
number
Khối lượng đặt
orderID
string
ID của lệnh
account
string
Số tài khoản
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tin dữ liệu trả ra
endpoint
string
Thông tin set rateLimit bao gồm 1 trong các trường hợp sau: * -> Toàn bộ các API post:* -> Toàn bộ các API method POST get:* -> Toàn bộ các API method GET *:*/api_name -> rateLimit riêng từng API
period
string
Thời gian giới hạn (s,m,h,d)
limit
number
Số lần giới hạn
account
string
Yes
Số tài khoản muốn truy vấn
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tin dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
ciaAmounts
list
Thông tin số tiền có thể ứng
dueDate
string
Ngày tiền về
Định dạng: dd/mm/yyyy
sellValue
number
Giá trị bán chứng khoán
netSellValue
number
Tiền bán đã trừ phí thuế
advance
number
Tiền đã ứng
cashAdvance
number
Tiền có thể ứng
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
settleDate
string
No
Ngày tất toán
Định dạng: dd/mm/yyyy
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
unsettledSoldTransactions
list
Danh sách đã bán chưa xử lý
tradeDate
string
Ngày bán Chứng khoán
instrumentID
string
Mã chứng khoán
netSellValue
number
Tiền bán khớp (đã trừ phí thuế)
quantity
number
Khối lượng
price
number
Giá khớp
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
fromDate
string
Yes
Ngày bắt đầu tìm kiếm
Định dạng: dd/mm/yyyy
toDate
string
Yes
Ngày kết thúc tìm kiếm Định dạng: dd/mm/yyyy
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
transferHistories
list
Danh sách lịch sử chuyển tiền và Nộp/Rút ký quỹ
transactionID
string
Mã chi nhánh ngân hàng
date
string
Ngày thực hiện giao dịch
account
string
Số tài khoản chuyển
beneficiaryAccount
string
Số tài khoản nhận
amount
number
Số tiền
bankName
string
Ngân hàng nhận
bankBranchName
string
Chi nhánh ngân hàng nhận
beneficiary
string
Tên người nhận
remark
string
Nội dung
type
string
Loại giao dịch (Nộp/ Rút)
status
string
Trạng thái chuyển
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
fromDate
string
Yes
Ngày bắt đầu tìm kiếm
Định dạng: dd/mm/yyyy
toDate
string
Yes
Ngày kết thúc tìm kiếm Định dạng: dd/mm/yyyy
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
ciaHistories
list
Danh sách lịch sử ứng trước tiền bán
transactionID
string
Mã chi nhánh ngân hàng
date
string
Ngày thực hiện giao dịch
totalAmount
number
Tổng số tiền đã ứng
status
string
Trạng thái giao dịch
detai
list
Bản ghi lặp lại của giao dịch
type
string
Loại giao dịch (I: Fee và D & W: ciaAmount)
value
number
Số tiền đã ứng trước, phí
settleDate
string
Ngày tiền về của giao dịch Ứng trước tiền bán
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
ciaAmount
string
No
Số tiền muốn ứng trước
receiveAmount
string
No
Số tiền nhận được
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
ciaAmount
number
Số tiền ứng trước tiền bán
receiveAmount
number
Số tiền nhận được
fee
number
Mức phí
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn
amount
number
Yes
Số tiền
type
string
Yes
Loại giao dịch D = Nộp W = Rút
remark
string
No
Mô tả nội dung tạo giao dịch
code
string
No
isSave = false -> Điền PIN/ OTP tùy phương thức xác thực isSave = true -> Không cần điền
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
transactionID
string
Số hiệu giao dịch
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn
beneficiaryAccount
string
Yes
Số tài khoản nhận
amount
number
Yes
Số tiền
type
string
Yes
Loại giao dịch D = Nộp W = Rút
remark
string
No
Mô tả nội dung tạo giao dịch
code
string
No
isSave = false -> Điền PIN/ OTP tùy phương thức xác thực isSave = true -> Không cần điền
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
transactionID
string
Số hiệu giao dịch
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
ciaAmount
string
No
Số tiền muốn ứng trước
receiveAmount
string
No
Số tiền nhận được
code
string
Yes
Mã OTP/PIN cần nhập trước khi làm giao dịch
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
transactionID
string
Số hiệu giao dịch
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
dividends
list
Danh sách cổ tức
stockDividend
string
Loại hưởng quyền bao gồm: - STOCK DIVIDEND
- CASH DIVIDEND
- BONUS ISSUE
- EXERCISE CW
- EXERCISE RIGHTS
instrumentID
string
Mã chứng khoán
quantity
number
Số lượng chứng khoán hưởng quyền
executedRate
string
Tỉ lệ
closeDate
string
Ngày chốt quyền Định dạng: dd/mm/yyyy
paidDate
string
Ngày thực hiện Định dạng: dd/mm/yyyy
amount
number
Số tiền nhận được
status
string
Tình trạng
receivedQuantity
number
Số chứng khoán nhận được
issueInstrument
string
Mã chứng khoán được nhận
distributedFlag
string
Cờ phân bổ
payableDate
string
Ngày dự kiến Định dạng: dd/mm/yyyy
subscriptionPrice
number
Giá đăng ký
subscriptionAmount
number
Số tiền đăng ký
subscriptionQuantity
number
Khối lượng đăng ký
subscriptionPeriodFrom
string
Ngày đăng ký từ Định dạng: dd/mm/yyyy
subscriptionPeriodTo
string
Ngày đăng ký đến Định dạng: dd/mm/yyyy
entitlementID
string
Mã sự kiện quyền
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
exercisableQuantities
list
Danh sách số lượng chứng khoán có thể thực hiện
entitlementID
string
Mã quyền
instrumentID
string
Mã chứng khoán
subscriptionPrice
number
Giá mua
executedRateFrom
number
Tỉ lệ từ
subscriptionPeriodFrom
string
Ngày bắt đầu đăng ký quyền Định dạng: dd/mm/yyyy
subscriptionPeriodTo
string
Hạn đăng ký Định dạng: dd/mm/yyyy
exerciseableQuantity
number
Số chứng khoán hưởng quyền
exerciseableReceiveQuantity
number
Số chứng khoán còn được mua
exercisedReceiveQuantity
number
Số chứng khoán đã đăng ký mua
executedRateTo
number
Ngày đăng ký từ Định dạng: dd/mm/yyyy
exercisedQuantity
number
Số lượng thực hiện
payableDate
string
Ngày dự kiến thanh toán Định dạng: dd/mm/yyyy
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
startDate
string
Yes
Ngày bắt đầu tìm kiếm Định dạng: dd/mm/yyyy
endDate
string
Yes
Ngày kết thúc tìm kiếm Định dạng: dd/mm/yyyy
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
onlineRightSubscriptionHistories
list
Danh sách giao dịch đăng ký quyền mua
transactionID
string
ID của giao dịch
dateTime
string
Thời gian yêu cầu
instrumentID
string
Mã chứng khoán
ratioFrom
number
Tỉ lệ từ
subscriptionPrice
number
Giá mua
subscriptionPeriodFrom
string
Ngày bắt đầu đăng ký Định dạng: dd/mm/yyyy
subscriptionPeriodTo
string
Hạn đăng ký quyền Định dạng: dd/mm/yyyy
exercisedReceivedQty
number
Số chứng khoán đã đăng ký mua
amount
number
Số tiền đã nộp
status
string
Tình trạng
ratioTo
number
Tỉ lệ đến
underlyingInstrumentID
string
Mã chứng khoán tham chiếu
account
string
Yes
Số tài khoản
instrumentID
string
Yes
Mã chứng khoán
entitlementID
string
Yes
Mã quyền
quantity
number
Yes
Khối lượng
amount
number
Yes
Số tiền
code
string
No
Mã OTP/PIN cần nhập trước khi làm giao dịch
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
transactionID
string
Số hiệu giao dịch
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
transferableStocks
list
Danh sách thông tin số lượng mã chứng khoán có thể chuyển nhượng
instrumentID
string
Mã chứng khoán
quantity
number
Khối lượng
instrumentType
string
Loại mã chứng khoán
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn truy vấn
startDate
string
Yes
Ngày bắt đầu tìm kiếm
Định dạng: dd/mm/yyyy
endDate
string
Yes
Ngày kết thúc tìm kiếm Định dạng: dd/mm/yyyy
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
stockTransferHistories
list
Danh sách thông tin số lượng mã chứng khoán có thể chuyển nhượng
transactionID
string
ID của giao dịch
beneficiaryAccount
string
Số tài khoản nhận
instrumentID
string
Mã chứng khoán
quantity
number
Khối lượng
dateTime
string
Thời gian thực hiện
status
string
Trạng thái
remark
string
Lý do
auditRemark
string
account
string
Yes
Số tài khoản nguồn
beneficiaryAccount
string
Yes
Số tài khoản nhận
exchangeID
string
Yes
Mã sàn
instrumentID
string
Yes
Mã chứng khoán
quantity
number
Yes
Khối lượng
code
string
No
isSave = false -> Điền PIN/ OTP tùy phương thức xác thực isSave = true -> Không cần điền
message
string
Mô tả msg call API
status
number
Trạng thái
data
list
Thông tn dữ liệu trả ra
account
string
Số tài khoản
transactionID
string
Số hiệu giao dịch