FastConnect API
Tiếng Việt
Tiếng Việt
  • TỔNG QUAN
  • Lịch sử thay đổi
  • Thông tin chung
  • Đăng ký dịch vụ
  • FastConnect Data
    • Hướng dẫn kết nối
    • Sử dụng Client mẫu
    • Danh sách các API
    • Dữ liệu streaming
    • Bảng mã dữ liệu
      • Phiên giao dịch
      • Trạng thái giao dịch
      • Sàn giao dịch
      • Danh sách chỉ số
  • FastConnect Trading
    • Hướng dẫn kết nối
    • Sử dụng Client mẫu
    • Danh sách các API
    • Dữ liệu streaming
    • Bảng mã dữ liệu
      • OrderType
      • Channel
      • ErrorCode
      • OrderStatus
  • Thông tin bổ trợ
    • Định danh thiết bị
Powered by GitBook
On this page
  • Danh sách API
  • POST AccessToken
  • GET Securities
  • GET SecuritiesDetails
  • GET IndexComponents
  • GET IndexList
  • GET DailyOhlc
  • GET IntradayOhlc
  • GET DailyIndex
  • GET DailyStockPrice
  1. FastConnect Data

Danh sách các API

FastConnect Data hỗ trợ các api lấy thông tin dữ liệu thị trường.

Danh sách API

API
Method
Path

AccessToken

POST

Market/AccessToken

Securities

GET

Market/Securities

SecuritiesDetails

GET

Market/SecuritiesDetails

IndexComponents

GET

Market/IndexComponents

IndexList

GET

Market/IndexList

DailyOhlc

GET

Market/DailyOhlc

IntradayOhlc

GET

Market/IntradayOhlc

DailyIndex

GET

Market/DailyIndex

DailyStockPrice

GET

Market/DailyStockPrice

POST AccessToken

https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/AccessToken

Dùng để lấy access token truy cập vào các API lấy thông tin hoặc streaming của FastConnect Data.

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

consumerID

string

Yes

ConsumerID khách hàng lấy được khi Tạo key trên Iboard

consumerSecret

string

Yes

ConsumerSecret khách hàng lấy được khi Tạo key trên Iboard

Dữ liệu
Kiểu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

accessToken

string

Token để truy cập vào các API Get thông tin khách hàng hoặc Streaming

Ví dụ

Input: 
{
"consumerID": "c058f55761814787882b2c8df1336e25",
"consumerSecret": "144cac45770949519d2dfd20edb5b6ab",
}
Output: 
{
  "message": "Success",
  "status": 200,
  "data": {
    "accessToken": "eyJhbGciOiJSUzI1NiIsI"
	}
}

GET Securities

https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/Securities

Dùng để lấy danh sách các mã chứng khoán theo sàn giao dịch.

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

market

string

No

HOSE | HNX | UPCOM | DER

Nếu không chỉ định trả về tất cả thị trường

pageIndex

integer

Yes

From 1 to 10

Măc định 1

pageSize

integer

Yes

10; 20; 50; 100; 1000

Mặc định 10

Dữ liệu
Kiểu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

totalRecord

number

Tổng số bản ghi trả ra

data

list

List data

market

string

HOSE | HNX | UPCOM | DER

Nếu không chỉ định trả về tất cả thị trường

symbol

string

Mã chứng khoán

StockName

string

Tên công ty chứng khoán

StockEnName

string

Tên tiếng anh công ty chứng khoán

Ví dụ

Input:
{
pageIndex : "1"
pageSize: "10"
market: "hose"
} 
Output: 
{
    "data": [
        {
            "Market": "HOSE",
            "Symbol": "AAA",
            "StockName": "CTCP NHUA&MT XANH AN PHAT",
            "StockEnName": "An Phat Bioplastics Joint Stock Company"
        },
        {
            "Market": "HOSE",
            "Symbol": "AAM",
            "StockName": "CTCP THUY SAN MEKONG",
            "StockEnName": "Mekong Fisheries Joint Stock Company"
        }
    ],
    "message": "Success",
    "status": "Success",
    "totalRecord":2

GET SecuritiesDetails

https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/SecuritiesDetails

Dùng để lấy thông tin chi tiết của mã chứng khoán.

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

market

string

No

HOSE | HNX | UPCOM | DER

Nếu không chỉ định trả về tất cả thị trường

symbol

string

No

Nếu không lựa chọn hiển thị tất cả mã chứng khoán

pageIndex

integer

Yes

From 1 to 10

Măc định 1

pageSize

integer

Yes

10; 20; 50; 100; 1000

Mặc định 10

Dữ liệu
Kiểu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

totalRecord

number

Tổng số bản ghi trả ra

data

list

List data

RType

string

y

ReportDate

number

Ngày báo cáo Định dạng: dd/mm/yyyy

TotalNoSym

number

Tổng mã chứng khoán được trả về

repeatedinfoList

list

List thông tin

Isin

string

ISIN code của chứng khoán

Symbol

string

Mã giao dịch thuộc chủ sở hữu được liệt kê trên các sàn giao dịch

SymbolName

string

Tên mã chứng khoán

SymbolEngName

string

Tên mã bằng tiếng anh

SecType

string

Loại vốn chủ sở hữu. ST: Stock

CW: Covered Warrant

FU: Futures

EF: ETF

BO: BOND

OF: OEF

MF: Mutual Fund

Exchange

string

Sàn giao dịch chứng khoán HOSE

HNX

HNXBOND

UPCOM

DER

Issuer

string

Nhà phát hành chứng khoán

LotSize

string

Quy mô lô giao dịch của chứng khoán

IssueDate

number

MaturityDate

Date

FirstTradingDate

Date

LastTradingDate

Date

ContractMultiplier

Date

Hệ số hợp đồng

SettlMethod

number

Phương thức thanh toán chứng khoán

Underlying

string

Chứng khoán cơ sở

PutOrCall

string

Loại tùy chọn

ExercisePrice

string

Giá tập. Được sử dụng cho các tùy chọn, CW

ExerciseStyle

number

Phong cách thi hành. Được sử dụng cho CW, Tùy chọn

ExcerciseRatio

string

Tỷ lệ Ratio, được sử dụng cho CW, Tùy chọn

ListedShare

string

Số lượng cổ phiếu niêm yết

TickPrice1

number

Phạm vi giá khởi điểm 1 cho quy tắc đánh dấu

TickIncrement1

number

Tăng mức đánh dấu cho phạm vi giá 1 cho quy tắc đánh dấu

TickPrice2

number

Phạm vi giá khởi điểm 2 cho quy tắc đánh dấu

TickIncrement2

number

Tăng cho khoảng giá 2

TickPrice3

number

Khoảng giá khởi điểm 3 cho quy tắc đánh dấu

TickIncrement3

number

Tăng cho khoảng giá 3

TickPrice4

number

Khoảng giá khởi điểm 4 cho quy tắc đánh dấu

TickIncrement4

number

Tăng cho khoảng giá 4

Ví dụ

Input: 
{
pageIndex : "1"
pageSize: "10"
market: "hose"
symbol: "SSI"
}
Output: 
{
  "data": [
    {
      "RType": "y",
      "ReportDate": "19/01/2023",
      "TotalNoSym": "1",
      "RepeatedInfo": [
        {
          "Isin": null,
          "Symbol": "SSI",
          "SymbolName": "CTCP CHUNG KHOAN SSI",
          "SymbolEngName": "SSI Securities Corporation",
          "SecType": "S",
          "MarketId": "HOSE",
          "Exchange": "HOSE",
          "Issuer": null,
          "LotSize": "100",
          "IssueDate": "",
          "MaturityDate": "",
          "FirstTradingDate": "",
          "LastTradingDate": "",
          "ContractMultiplier": "0",
          "SettlMethod": "",
          "Underlying": null,
          "PutOrCall": null,
          "ExercisePrice": "0",
          "ExerciseStyle": "",
          "ExcerciseRatio": "0",
          "ListedShare": "1501130137",
          "TickPrice1": null,
          "TickIncrement1": null,
          "TickPrice2": null,
          "TickIncrement2": null,
          "TickPrice3": null,
          "TickIncrement3": null,
          "TickPrice4": null,
          "TickIncrement4": null
        }
      ]
    }
  ],
  "message": "Success",
  "status": "Success",
  "totalRecord": 1
}

GET IndexComponents

https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/IndexComponents

Dùng để lấy danh sách mã chứng khoán trong rổ chỉ sổ.

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

Indexcode

string

Yes

Nhập Mã chỉ số để lấy các cổ phiếu cấu thành

pageIndex

integer

Yes

From 1 to 10

Măc định 1

pageSize

integer

Yes

10; 20; 50; 100; 1000

Mặc định 10

Dữ liệu
Kiểu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

totalRecord

number

Tổng số bản ghi trả ra

data

list

List data

IndexCode

string

mã code index

IndexName

string

Tên index

Exchange

string

Sàn: HOSE|HNX

TotalSymbolNo

number

Tỗng số mã chứng khoán thuộc index

IndexComponent

list

List thông tin

Isin

string

ISIN code của chứng khoán

StockSymbol

string

Mã chứng khoán

Ví dụ

Input: 
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
indexCode: "VN30"
}
Output: 
{
  "data": [
    {
      "IndexCode": "VN30",
      "IndexName": "VN30",
      "Exchange": "HOSE",
      "TotalSymbolNo": "30",
      "IndexComponent": [
        {
          "Isin": "ACB",
          "StockSymbol": "ACB"
        },
        {
          "Isin": "BCM",
          "StockSymbol": "BCM"
        }
        }
      ]
    }
  ],
  "message": "Success",
  "status": "Success",
  "totalRecord": 1
}

GET IndexList

https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/IndexList

Dùng để lấy danh sách mã chỉ số.

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

exchange

string

No

Sàn

Nếu không điền trả toàn bộ dữ liệu

pageIndex

integer

Yes

From 1 to 10

Măc định 1

pageSize

integer

Yes

10; 20; 50; 100; 1000

Mặc định 10

Dữ liệu
Kiểu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

totalRecord

number

Tổng số bản ghi trả ra

data

list

List data

IndexCode

string

mã code index

IndexName

string

Tên index

Exchange

string

Sàn: HOSE|HNX

Ví dụ

Input: 
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
exchange: "HOSE"
}
Output: 
{
  "data": [
    {
      "IndexCode": "VN100",
      "IndexName": "VN100",
      "Exchange": "HOSE"
    },
    {
      "IndexCode": "VN30",
      "IndexName": "VN30",
      "Exchange": "HOSE"
    }
  ],
  "message": "Success",
  "status": "Success",
  "totalRecord": 2

GET DailyOhlc

https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/DailyOhlc

Dùng để lấy thông tin open, high, low, close, volume, value của mã chứng khoán theo ngày.

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

symbol

string

No

Mã của chứng khoán, mã chỉ số, chứng khoán phái sinh

fromDate

string

Yes

Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy

toDate

string

Yes

Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy

pageIndex

integer

Yes

From 1 to 10

Măc định 1

pageSize

integer

Yes

10; 20; 50; 100; 1000

Mặc định 10

ascending

boolean

No

true/ false

Tên trường
Kiểu dữ liệu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

totalRecord

number

Tổng số bản ghi trả ra

data

list

List data

Symbol

String

Mã chứng khoán

Market

String

Sàn: HOSE | HNX | UPCOM

TradingDate

Date

Ngày giao dịch Định dạng: dd/mm/yyyy

Time

Timestamp

Thời gian

Open

Number

Giá mở cửa

High

Number

Giá cao nhất

Low

Number

Giá thấp nhất

Close

Number

Giá đóng cửa

Volume

Number

Tổng khối lượng khớp bình thường

Value

Number

Tổng giá trị phù hợp bình thường

Ví dụ

Input: 
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
Symbol: "SSI"
Fromdate: 10/08/2023
Todate: 13/08/2023
}
Output: 
{
  "data": [
    {
      "Symbol": "SSI",
      "Market": "HOSE",
      "TradingDate": "10/08/2023",
      "Time": null,
      "Open": "28600",
      "High": "28850",
      "Low": "28100",
      "Close": "28100",
      "Volume": "23382100",
      "Value": "663258204999.9850"
    },
    {
      "Symbol": "SSI",
      "Market": "HOSE",
      "TradingDate": "11/08/2023",
      "Time": null,
      "Open": "28250",
      "High": "28300",
      "Low": "27650",
      "Close": "28150",
      "Volume": "27536000",
      "Value": "769411290000.0090"
    }
  ],
  "message": "Success",
  "status": "Success",
  "totalRecord": 2
}

GET IntradayOhlc

https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/IntradayOhlc

Dùng để lấy thông tin open, high, low, close, volume, value của mã chứng khoán theo từng tick data

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

symbol

string

No

Mã của chứng khoán, mã chỉ số, chứng khoán phái sinh

fromDate

string

Yes

Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy

toDate

string

Yes

Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy

pageIndex

integer

Yes

From 1 to 10

Măc định 1

pageSize

integer

Yes

10; 20; 50; 100; 1000

Mặc định 10

ascending

boolean

No

true/ false

resollution

integer

No

Mặc định 1 minute

Tên trường
Kiểu dữ liệu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

totalRecord

number

Tổng số bản ghi trả ra

data

list

List data

Symbol

String

Mã chứng khoán

Market

String

Sàn: HOSE | HNX | UPCOM

TradingDate

Date

Ngày giao dịch Định dạng: dd/mm/yyyy

Time

Timestamp

Thời gian

Open

Number

Giá mở cửa

High

Number

Giá cao nhất

Low

Number

Giá thấp nhất

Close

Number

Giá đóng cửa

Volume

Number

Tổng khối lượng khớp bình thường

Value

Number

Tổng giá trị phù hợp bình thường

Ví dụ:

Input: 
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
Symbol: "SSI"
Fromdate: 14/08/2023
Todate: 14/08/2023
}
Output: 
{
data: [
{
Symbol: "SSI",
Value: "29150",
TradingDate: "14/08/2023",
Time: "14:45:04",
Open: "29150",
High: "29150",
Low: "29150",
Close: "29150",
Volume: "529200"
},
{
Symbol: "SSI",
Value: "29100",
TradingDate: "14/08/2023",
Time: "14:29:59",
Open: "29050",
High: "29150",
Low: "29050",
Close: "29100",
Volume: "166400"
}
],
message: "Success",
status: "Success",
totalRecord: 2
}

GET DailyIndex

https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/DailyIndex

Dùng để lấy kết quả giao dịch của Index tổng hợp hàng ngày

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

indexId

string

Yes

Các giá trị hợp lệ có thể được truy vấn bởi api getIndexList

fromDate

string

Yes

Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy

toDate

string

Yes

Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy

pageIndex

integer

Yes

From 1 to 10

Măc định 1

pageSize

integer

Yes

10; 20; 50; 100; 1000

Mặc định 10

ascending

boolean

No

true/ false

Tên trường
Kiểu dữ liệu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

totalRecord

number

Tổng số bản ghi trả ra

data

list

List data

Indexcode

string

Index ID

IndexValue

number

Giá trị của rổ index

Trading Date

Date

Ngày giao dịch Định dạng: dd/mm/yyyy

Time

Timestamp

Thời gian

Change

number

Thay đổi của Index

RatioChange

number

% thay đổi

TotalTrade

number

Tổng số lệnh khớp (cả thông thường và thỏa thuận)

Totalmatchvol

number

Tổng khối lượng khớp

Totalmatchval

number

Tổng giá trị khớp

TypeIndex

string

Loại index

IndexName

string

Tên index

Advances

number

Tổng số mã tăng giá

Nochanges

number

Tổng số mã có giá không đổi

Declines

number

Tổng số mã giảm giá

Ceiling

number

Tổng số mã có giá cuối cùng = giá trần

Floor

number

Tổng số mã có giá cuối cùng = giá sàn

Totaldealvol

number

Tổng số lượng khớp lệnh thông qua

Totaldealval

number

Tổng giá trị khớp lệnh thỏa thuận

Totalvol

number

Tổng khối lượng khớp của cả thông thường và thỏa thuận

Totalval

number

Tổng giá trị khớp lệnh thông thường và thỏa thuận

TradingSession

string

Market

string

Sàn: HOSE

HNX

UPCOM

DER

BOND

Exchange

string

Sàn: HOSE | HNX

Input: 
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
indexID: "HNX30"
Fromdate: 14/08/2023
Todate: 14/08/2023
}
Output: 
{
data: [
{
IndexId: "HNX30",
IndexValue: "510.56",
TradingDate: "14/08/2023",
Time: null,
Change: "19.09",
RatioChange: "3.89",
TotalTrade: "0",
TotalMatchVol: "84693600",
TotalMatchVal: "1836008470000",
TypeIndex: null,
IndexName: "HNX30",
Advances: "21",
NoChanges: "4",
Declines: "5",
Ceilings: "2",
Floors: "0",
TotalDealVol: "2504000",
TotalDealVal: "60256000000",
TotalVol: "87197600",
TotalVal: "1896264470000",
TradingSession: "C"
}
],
message: "Success",
status: "Success",
totalRecord: 1
}

GET DailyStockPrice

 https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/DailyStockPrice

Dùng để lấy thông tin giao dịch của mã chứng khoán theo ngày.

Thông tin chi tiết

Dữ liệu
Kiểu
Bắt buộc
Mô tả

Symbol

string

No

Mã chứng khoán

fromDate

string

Yes

Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy

toDate

string

Yes

Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy

pageIndex

integer

Yes

From 1 to 10

Măc định 1

pageSize

integer

Yes

10; 20; 50; 100; 1000

Mặc định 10

market

string

No

Sàn: HOSE|HNX|UPCOM|DER|BOND

Dữ liệu
Kiểu
Mô tả

message

string

Thông báo trả ra khi call api

status

number

Trạng thái

totalRecord

number

Tổng số bản ghi trả ra

data

list

List data

Tradingdate

string

Ngày giao dịch

Symbol

string

Mã chứng khoán

Pricechange

string

giá thay đổi

Perpricechange

string

% giá thay đổi

Ceilingprice

string

giá cao nhất

Floorprice

string

giá sàn

Refprice

string

giá tham chiếu

Openprice

string

giá mở cửa

Highestprice

string

giá cao nhất

Lowestprice

string

giá thấp nhất

Closeprice

string

giá đóng cửa

Averageprice

string

giá trung bình

Closepriceadjusted

string

giá đóng cửa điều chỉnh

Totalmatchvol

string

tổng khối lượng khớp

Totalmatchval

string

Total match value

Totaldealval

string

tổng giá trị khớp

Totaldealvol

string

tổng khối lượng giao dịch

Foreignbuyvoltotal

string

tổng khối lượng mua nước ngoài

Foreigncurrentroom

string

Room nước ngoài

Foreignsellvoltotal

string

tổng khối lượng nước ngoài bán ra

Foreignbuyvaltotal

string

tổng khối lượng nước ngoài mua vào

Toreignsellvaltotal

string

tổng giá trị bán nước ngoài

Totalbuytrade

string

tổng giao dịch mua

Totalbuytradevol

string

tổng khối lượng giao dịch mua

Totalselltrade

string

tổng giao dịch bán

Totalselltradevol

string

Tổng khối lượng giao dịch bán

Netforeivol

string

Khối lượng ròng sau khi bù trừ khối lượng nước ngoài Khối lượng bán sang khối lượng nước ngoài mua

Netforeignval

string

Giá trị ròng sau khi bù trừ từ Giá trị Bán sang Giá trị Mua của Nước ngoài

Totaltradedvol

string

Tổng khối lượng giao dịch bao gồm: khớp, đặt và lẻ

Totaltradedvalue

string

Tổng giá trị giao dịch bao gồm: khớp, đặt và lẻ

Time

string

Thời gian

Input: 
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
symbol: "SSI"
market: "HOSE"
Fromdate: 19/07/2023
Todate: 19/07/2023
}
Output: 
{
data: [
{
TradingDate: "19/07/2023",
PriceChange: "-150",
PerPriceChange: "-0.70",
CeilingPrice: "21550",
FloorPrice: "18750",
RefPrice: "20150",
OpenPrice: "20950",
HighestPrice: "20950",
LowestPrice: "20000",
ClosePrice: "20000",
AveragePrice: "20118",
ClosePriceAdjusted: "17392",
TotalMatchVol: "18900",
TotalMatchVal: "380230000",
TotalDealVal: "0",
TotalDealVol: "0",
ForeignBuyVolTotal: "0",
ForeignCurrentRoom: "0",
ForeignSellVolTotal: "0",
ForeignBuyValTotal: "0",
ForeignSellValTotal: "0",
TotalBuyTrade: "0",
TotalBuyTradeVol: "0",
TotalSellTrade: "0",
TotalSellTradeVol: "0",
NetBuySellVol: "0",
NetBuySellVal: "0",
TotalTradedVol: "18900",
TotalTradedValue: "380230000",
Symbol: "HUB",
Time: null
}
],
message: "Success",
status: "Success",
totalRecord: 1
}
PreviousSử dụng Client mẫuNextDữ liệu streaming

Last updated 1 year ago

Phiên giao dịch