Danh sách các API
Last updated
Last updated
FastConnect Data hỗ trợ các api lấy thông tin dữ liệu thị trường.
API | Method | Path |
---|---|---|
Dùng để lấy access token truy cập vào các API lấy thông tin hoặc streaming của FastConnect Data.
Thông tin chi tiết
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Ví dụ
Dùng để lấy danh sách các mã chứng khoán theo sàn giao dịch.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Dùng để lấy thông tin chi tiết của mã chứng khoán.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Dùng để lấy danh sách mã chứng khoán trong rổ chỉ sổ.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Dùng để lấy danh sách mã chỉ số.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Dùng để lấy thông tin open, high, low, close, volume, value của mã chứng khoán theo ngày.
Thông tin chi tiết
Ví dụ
Dùng để lấy thông tin open, high, low, close, volume, value của mã chứng khoán theo từng tick data
Thông tin chi tiết
Ví dụ:
Dùng để lấy kết quả giao dịch của Index tổng hợp hàng ngày
Thông tin chi tiết
Dùng để lấy thông tin giao dịch của mã chứng khoán theo ngày.
Thông tin chi tiết
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Bắt buộc | Mô tả |
---|---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
AccessToken
POST
Market/AccessToken
Securities
GET
Market/Securities
SecuritiesDetails
GET
Market/SecuritiesDetails
IndexComponents
GET
Market/IndexComponents
IndexList
GET
Market/IndexList
DailyOhlc
GET
Market/DailyOhlc
IntradayOhlc
GET
Market/IntradayOhlc
DailyIndex
GET
Market/DailyIndex
DailyStockPrice
GET
Market/DailyStockPrice
consumerID
string
Yes
ConsumerID khách hàng lấy được khi Tạo key trên Iboard
consumerSecret
string
Yes
ConsumerSecret khách hàng lấy được khi Tạo key trên Iboard
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
accessToken
string
Token để truy cập vào các API Get thông tin khách hàng hoặc Streaming
market
string
No
HOSE | HNX | UPCOM | DER
Nếu không chỉ định trả về tất cả thị trường
pageIndex
integer
Yes
From 1 to 10
Măc định 1
pageSize
integer
Yes
10; 20; 50; 100; 1000
Mặc định 10
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
totalRecord
number
Tổng số bản ghi trả ra
data
list
List data
market
string
HOSE | HNX | UPCOM | DER
Nếu không chỉ định trả về tất cả thị trường
symbol
string
Mã chứng khoán
StockName
string
Tên công ty chứng khoán
StockEnName
string
Tên tiếng anh công ty chứng khoán
market
string
No
HOSE | HNX | UPCOM | DER
Nếu không chỉ định trả về tất cả thị trường
symbol
string
No
Nếu không lựa chọn hiển thị tất cả mã chứng khoán
pageIndex
integer
Yes
From 1 to 10
Măc định 1
pageSize
integer
Yes
10; 20; 50; 100; 1000
Mặc định 10
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
totalRecord
number
Tổng số bản ghi trả ra
data
list
List data
RType
string
y
ReportDate
number
Ngày báo cáo Định dạng: dd/mm/yyyy
TotalNoSym
number
Tổng mã chứng khoán được trả về
repeatedinfoList
list
List thông tin
Isin
string
ISIN code của chứng khoán
Symbol
string
Mã giao dịch thuộc chủ sở hữu được liệt kê trên các sàn giao dịch
SymbolName
string
Tên mã chứng khoán
SymbolEngName
string
Tên mã bằng tiếng anh
SecType
string
Loại vốn chủ sở hữu. ST: Stock
CW: Covered Warrant
FU: Futures
EF: ETF
BO: BOND
OF: OEF
MF: Mutual Fund
Exchange
string
Sàn giao dịch chứng khoán HOSE
HNX
HNXBOND
UPCOM
DER
Issuer
string
Nhà phát hành chứng khoán
LotSize
string
Quy mô lô giao dịch của chứng khoán
IssueDate
number
MaturityDate
Date
FirstTradingDate
Date
LastTradingDate
Date
ContractMultiplier
Date
Hệ số hợp đồng
SettlMethod
number
Phương thức thanh toán chứng khoán
Underlying
string
Chứng khoán cơ sở
PutOrCall
string
Loại tùy chọn
ExercisePrice
string
Giá tập. Được sử dụng cho các tùy chọn, CW
ExerciseStyle
number
Phong cách thi hành. Được sử dụng cho CW, Tùy chọn
ExcerciseRatio
string
Tỷ lệ Ratio, được sử dụng cho CW, Tùy chọn
ListedShare
string
Số lượng cổ phiếu niêm yết
TickPrice1
number
Phạm vi giá khởi điểm 1 cho quy tắc đánh dấu
TickIncrement1
number
Tăng mức đánh dấu cho phạm vi giá 1 cho quy tắc đánh dấu
TickPrice2
number
Phạm vi giá khởi điểm 2 cho quy tắc đánh dấu
TickIncrement2
number
Tăng cho khoảng giá 2
TickPrice3
number
Khoảng giá khởi điểm 3 cho quy tắc đánh dấu
TickIncrement3
number
Tăng cho khoảng giá 3
TickPrice4
number
Khoảng giá khởi điểm 4 cho quy tắc đánh dấu
TickIncrement4
number
Tăng cho khoảng giá 4
Indexcode
string
Yes
Nhập Mã chỉ số để lấy các cổ phiếu cấu thành
pageIndex
integer
Yes
From 1 to 10
Măc định 1
pageSize
integer
Yes
10; 20; 50; 100; 1000
Mặc định 10
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
totalRecord
number
Tổng số bản ghi trả ra
data
list
List data
IndexCode
string
mã code index
IndexName
string
Tên index
Exchange
string
Sàn: HOSE|HNX
TotalSymbolNo
number
Tỗng số mã chứng khoán thuộc index
IndexComponent
list
List thông tin
Isin
string
ISIN code của chứng khoán
StockSymbol
string
Mã chứng khoán
exchange
string
No
Sàn
Nếu không điền trả toàn bộ dữ liệu
pageIndex
integer
Yes
From 1 to 10
Măc định 1
pageSize
integer
Yes
10; 20; 50; 100; 1000
Mặc định 10
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
totalRecord
number
Tổng số bản ghi trả ra
data
list
List data
IndexCode
string
mã code index
IndexName
string
Tên index
Exchange
string
Sàn: HOSE|HNX
symbol
string
No
Mã của chứng khoán, mã chỉ số, chứng khoán phái sinh
fromDate
string
Yes
Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy
toDate
string
Yes
Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy
pageIndex
integer
Yes
From 1 to 10
Măc định 1
pageSize
integer
Yes
10; 20; 50; 100; 1000
Mặc định 10
ascending
boolean
No
true/ false
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
totalRecord
number
Tổng số bản ghi trả ra
data
list
List data
Symbol
String
Mã chứng khoán
Market
String
Sàn: HOSE | HNX | UPCOM
TradingDate
Date
Ngày giao dịch Định dạng: dd/mm/yyyy
Time
Timestamp
Thời gian
Open
Number
Giá mở cửa
High
Number
Giá cao nhất
Low
Number
Giá thấp nhất
Close
Number
Giá đóng cửa
Volume
Number
Tổng khối lượng khớp bình thường
Value
Number
Tổng giá trị phù hợp bình thường
symbol
string
No
Mã của chứng khoán, mã chỉ số, chứng khoán phái sinh
fromDate
string
Yes
Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy
toDate
string
Yes
Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy
pageIndex
integer
Yes
From 1 to 10
Măc định 1
pageSize
integer
Yes
10; 20; 50; 100; 1000
Mặc định 10
ascending
boolean
No
true/ false
resollution
integer
No
Mặc định 1 minute
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
totalRecord
number
Tổng số bản ghi trả ra
data
list
List data
Symbol
String
Mã chứng khoán
Market
String
Sàn: HOSE | HNX | UPCOM
TradingDate
Date
Ngày giao dịch Định dạng: dd/mm/yyyy
Time
Timestamp
Thời gian
Open
Number
Giá mở cửa
High
Number
Giá cao nhất
Low
Number
Giá thấp nhất
Close
Number
Giá đóng cửa
Volume
Number
Tổng khối lượng khớp bình thường
Value
Number
Tổng giá trị phù hợp bình thường
indexId
string
Yes
Các giá trị hợp lệ có thể được truy vấn bởi api getIndexList
fromDate
string
Yes
Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy
toDate
string
Yes
Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy
pageIndex
integer
Yes
From 1 to 10
Măc định 1
pageSize
integer
Yes
10; 20; 50; 100; 1000
Mặc định 10
ascending
boolean
No
true/ false
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
totalRecord
number
Tổng số bản ghi trả ra
data
list
List data
Indexcode
string
Index ID
IndexValue
number
Giá trị của rổ index
Trading Date
Date
Ngày giao dịch Định dạng: dd/mm/yyyy
Time
Timestamp
Thời gian
Change
number
Thay đổi của Index
RatioChange
number
% thay đổi
TotalTrade
number
Tổng số lệnh khớp (cả thông thường và thỏa thuận)
Totalmatchvol
number
Tổng khối lượng khớp
Totalmatchval
number
Tổng giá trị khớp
TypeIndex
string
Loại index
IndexName
string
Tên index
Advances
number
Tổng số mã tăng giá
Nochanges
number
Tổng số mã có giá không đổi
Declines
number
Tổng số mã giảm giá
Ceiling
number
Tổng số mã có giá cuối cùng = giá trần
Floor
number
Tổng số mã có giá cuối cùng = giá sàn
Totaldealvol
number
Tổng số lượng khớp lệnh thông qua
Totaldealval
number
Tổng giá trị khớp lệnh thỏa thuận
Totalvol
number
Tổng khối lượng khớp của cả thông thường và thỏa thuận
Totalval
number
Tổng giá trị khớp lệnh thông thường và thỏa thuận
TradingSession
string
Market
string
Sàn: HOSE
HNX
UPCOM
DER
BOND
Exchange
string
Sàn: HOSE | HNX
Symbol
string
No
Mã chứng khoán
fromDate
string
Yes
Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy
toDate
string
Yes
Nếu không chỉ định, lấy ngày hiện tại Định dạng: dd/mm/yyyy
pageIndex
integer
Yes
From 1 to 10
Măc định 1
pageSize
integer
Yes
10; 20; 50; 100; 1000
Mặc định 10
market
string
No
Sàn: HOSE|HNX|UPCOM|DER|BOND
message
string
Thông báo trả ra khi call api
status
number
Trạng thái
totalRecord
number
Tổng số bản ghi trả ra
data
list
List data
Tradingdate
string
Ngày giao dịch
Symbol
string
Mã chứng khoán
Pricechange
string
giá thay đổi
Perpricechange
string
% giá thay đổi
Ceilingprice
string
giá cao nhất
Floorprice
string
giá sàn
Refprice
string
giá tham chiếu
Openprice
string
giá mở cửa
Highestprice
string
giá cao nhất
Lowestprice
string
giá thấp nhất
Closeprice
string
giá đóng cửa
Averageprice
string
giá trung bình
Closepriceadjusted
string
giá đóng cửa điều chỉnh
Totalmatchvol
string
tổng khối lượng khớp
Totalmatchval
string
Total match value
Totaldealval
string
tổng giá trị khớp
Totaldealvol
string
tổng khối lượng giao dịch
Foreignbuyvoltotal
string
tổng khối lượng mua nước ngoài
Foreigncurrentroom
string
Room nước ngoài
Foreignsellvoltotal
string
tổng khối lượng nước ngoài bán ra
Foreignbuyvaltotal
string
tổng khối lượng nước ngoài mua vào
Toreignsellvaltotal
string
tổng giá trị bán nước ngoài
Totalbuytrade
string
tổng giao dịch mua
Totalbuytradevol
string
tổng khối lượng giao dịch mua
Totalselltrade
string
tổng giao dịch bán
Totalselltradevol
string
Tổng khối lượng giao dịch bán
Netforeivol
string
Khối lượng ròng sau khi bù trừ khối lượng nước ngoài Khối lượng bán sang khối lượng nước ngoài mua
Netforeignval
string
Giá trị ròng sau khi bù trừ từ Giá trị Bán sang Giá trị Mua của Nước ngoài
Totaltradedvol
string
Tổng khối lượng giao dịch bao gồm: khớp, đặt và lẻ
Totaltradedvalue
string
Tổng giá trị giao dịch bao gồm: khớp, đặt và lẻ
Time
string
Thời gian