Dữ liệu streaming

FastConnect Data hỗ trợ cập nhật dữ liệu thời gian thực thông qua streaming. Ngay sau khi client kết nối, hệ thống sẽ chủ động gửi các thông tin cập nhật tới client khi có thay đổi. Các dữ liệu được streaming bao gồm:

Mã loại dữ liệuMô tảChú thích

F

Trạng thái mã chứng khoán

X

Thông tin tổng hợp bid/ask và thông tin khớp lệnh

Quote

Thông tin bid/ask

Sàn HOSE hỗ trợ 3 mức giá. Sàn HNX, UPCOM và phái sinh hỗ trợ 10 mức giá.

Trade

Thông tin khớp lệnh

B

Thông tin OHLCV

R

Room nước ngoài

MI

Thông tin chỉ sô

Trạng thái Mã chứng khoán

Rtype F sẽ trả về thông tin phiên giao dịch và trạng thái giao dịch của mã chứng khoán.

F: <Danh sách các mã CK>

Lưu ý: Các mã CK được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin room của tất cả các mã.

VD: F: SSI hoặc F:SSI-PAN hoặc F:ALL

Ví dụ

Input: 
F: SSI
Output: 
{"DataType":"F",
"Content":"{
\"RType\":\"F\",
\"MarketId\":\"HOSE\",
\"TradingDate\":\"14/08/2023\",
\"Time\":\"13:00:00\",
\"Symbol\":\"SSI\",
\"TradingSession\":\"LO\",
\"TradingStatus\":\"N\",
\"Exchange\":\"HOSE\"}"
}

Dữ liệu bid/ask

Dữ liệu bid/ask của mã chứng khoán

Định dạng: X-Quote: X hoặc ALL

X: Danh sách các mã chứng khoán

ALL: Toàn bộ mã chứng khoán

Ví dụ

Input: 
X-QUOTE: ACB
Output:
{"DataType":"X-QUOTE",
"Content":"{
\"TradingDate\":\"14/08/2023\",
\"Time\":\"14:00:28\",
\"Exchange\":\"HOSE\",
\"Symbol\":\"ACB\",
\"RType\":\"X-QUOTE\",
\"AskPrice1\":22950.0,
\"AskPrice2\":23000.0,
\"AskPrice3\":23050.0,
\"AskPrice4\":0.0,
\"AskPrice5\":0.0,
\"AskPrice6\":0.0,
\"AskPrice7\":0.0,
\"AskPrice8\":0.0,
\"AskPrice9\":0.0,
\"AskPrice10\":0.0,
\"AskVol1\":109100.0,
\"AskVol2\":208600.0,
\"AskVol3\":207200.0,
\"AskVol4\":0.0,
\"AskVol5\":0.0,
\"AskVol6\":0.0,
\"AskVol7\":0.0,
\"AskVol8\":0.0,
\"AskVol9\":0.0,
\"AskVol10\":0.0,
\"BidPrice1\":22900.0,
\"BidPrice2\":22850.0,
\"BidPrice3\":22800.0,
\"BidPrice4\":0.0,
\"BidPrice5\":0.0,
\"BidPrice6\":0.0,
\"BidPrice7\":0.0,
\"BidPrice8\":0.0,
\"BidPrice9\":0.0,
\"BidPrice10\":0.0,
\"BidVol1\":290900.0,
\"BidVol2\":454200.0,
\"BidVol3\":678800.0,
\"BidVol4\":0.0,
\"BidVol5\":0.0,
\"BidVol6\":0.0,
\"BidVol7\":0.0,
\"BidVol8\":0.0,
\"BidVol9\":0.0,
\"BidVol10\":0.0,
\"TradingSession\":\"LO\"}"}

Dữ liệu khớp lệnh

Định dạng: X-TRADE: X hoặc ALL

X: Danh sách các mã chứng khoán

ALL: Toàn bộ mã chứng khoán

Ví dụ

Input:
X-TRADE: ACB 
Output: 
{"DataType":"X-TRADE",
"Content":"{
\"RType\":\"X-TRADE\",
\"TradingDate\":\"14/08/2023\",
\"Time\":\"14:07:53\",
\"Isin\":\"ACB\",
\"Symbol\":\"ACB\",
\"Ceiling\":24500.0,
\"Floor\":21300.0,
\"RefPrice\":22900.0,
\"AvgPrice\":22927.93,
\"PriorVal\":22900.0,
\"LastPrice\":22950.0,
\"LastVol\":100.0,
\"TotalVal\":201713015000.0,
\"TotalVol\":8797700.0,
\"MarketId\":\"HOSE\",
\"Exchange\":\"HOSE\",
\"TradingSession\":\"LO\",
\"TradingStatus\":\"N\",
\"Change\":50.0,
\"RatioChange\":0.22,
\"EstMatchedPrice\":22900.0,
\"Highest\":23050,
\"Lowest\":22800,
\"Side\":\"SD\"
},"}

Dữ liệu tổng hợp của thông tin bid/ask và thông tin khớp lệnh

Định dạng: X: <Danh sách các mã chứng khoán> hoặc ALL <Toàn bộ mã chứng khoán>

Ví dụ

Input:
X: ALL 
Output:
{"DataType":"X",
"Content":"{
\"RType\":\"X\",
\"TradingDate\":\"15/08/2023\",
\"Time\":\"10:28:41\",
\"Isin\":\"TAR\",
\"Symbol\":\"TAR\",
\"Ceiling\":23400.0,
\"Floor\":19200.0,
\"RefPrice\":21300.0,
\"Open\":21300.0,
\"High\":22300.0,
\"Low\":21300.0,
\"Close\":21800.0,
\"AvgPrice\":21784.0,
\"PriorVal\":21300.0,
\"LastPrice\":21800.0,
\"LastVol\":100.0,
\"TotalVal\":27946100000.0,
\"TotalVol\":1282900.0,
\"BidPrice1\":21800.0,
\"BidPrice2\":21700.0,
\"BidPrice3\":21600.0,
\"BidPrice4\":21500.0,
\"BidPrice5\":21400.0,
\"BidPrice6\":21300.0,
\"BidPrice7\":21200.0,
\"BidPrice8\":21100.0,
\"BidPrice9\":21000.0,
\"BidPrice10\":20900.0,
\"BidVol1\":18800.0,
\"BidVol2\":35300.0,
\"BidVol3\":93600.0,
\"BidVol4\":60000.0,
\"BidVol5\":45800.0,
\"BidVol6\":94500.0,
\"BidVol7\":42900.0,
\"BidVol8\":48400.0,
\"BidVol9\":165900.0,
\"BidVol10\":26100.0,
\"AskPrice1\":21900.0,
\"AskPrice2\":22000.0,
\"AskPrice3\":22100.0,
\"AskPrice4\":22200.0,
\"AskPrice5\":22300.0,
\"AskPrice6\":22400.0,
\"AskPrice7\":22500.0,
\"AskPrice8\":22600.0,
\"AskPrice9\":22700.0,
\"AskPrice10\":22800.0,
\"AskVol1\":50300.0,
\"AskVol2\":109800.0,
\"AskVol3\":58500.0,
\"AskVol4\":152600.0,
\"AskVol5\":92200.0,
\"AskVol6\":129800.0,
\"AskVol7\":178700.0,
\"AskVol8\":60100.0,
\"AskVol9\":29400.0,
\"AskVol10\":17000.0,
\"MarketId\":\"HNX\",
\"Exchange\":\"HNX\",
\"TradingSession\":\"LO\",
\"TradingStatus\":\"N\",
\"Change\":500.0,
\"RatioChange\":2.35,
\"EstMatchedPrice\":0.0}"}

Dữ liệu Room nước ngoài

R:<Danh sách mã chứng khoán>

Các mã CK được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin room của tất cả các mã.

VD: R:SSI hoặc R:SSI-PAN hoặc R:ALL

Ví dụ

R:SSI
Output: 
{"DataType":"R",
"Content":"{
\"RType\":\"R\",
\"TradingDate\":\"14/08/2023\",
\"Time\":\"14:24:02\",
\"Isin\":\"SSI\",
\"Symbol\":\"SSI\",
\"TotalRoom\":1501130137.0,
\"CurrentRoom\":806887173.0,
\"BuyVol\":863352.0,
\"SellVol\":825308.0,
\"BuyVal\":25123543200.0,
\"SellVal\":24016462800.0,
\"MarketId\":\"HOSE\",
\"Exchange\":\"HOSE\"}"
}

Dữ liệu chỉ số

Rtype MI cung cấp thông tin chỉ số cập nhật của tất cả các sàn HOSE, HNX, UPCOM.

MI:<Danh sách các mã chỉ số>

Lưu ý: Các mã chỉ số được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin của tất cả các chỉ số.

Ví dụ: MI:VN30 hoặc MI:VN30-HNXindex hoặc MI:ALL

Ví dụ

Input: 
MI:VN30
Output:
{'DataType': 'MI',
'Content': {
"IndexId":"VN30",
“IndexValEst”:1200.03,
"IndexValue":1238.76,
"PriorIndexValue":1226.16,
"TradingDate":"02/04/2021",
"Time":"11:28:13",
"TotalTrade":0.0,
"TotalQtty":191838100.0,
"TotalValue":7289093000000.0,
"IndexName":"VN30",
"Advances":25,
"NoChanges":2,
"Declines":3,"Ceilings":0,
"Floors":0,"Change":12.6,
"RatioChange":1.03,
"TotalQttyPt":2064000.0,
"TotalValuePt":244251000000.0,
"Exchange":"HOSE",
"AllQty":193902100.0,
"AllValue":7533344000000.0,
"IndexType":"Main",
"TradingSession":null,
"MarketId":null,
"RType":"MI",
"TotalQttyOd":0.0,
"TotalValueOd":0.0}'
}

Dữ liệu OHLCV

Rtype B sẽ trả ra thông tin open, high, low, close, volume của các mã chứng khoán/chỉ số theo tick.

B:<Mã ck hoặc mã chỉ số>

Lưu ý: Các mã CK/chỉ số được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin OHLCV realtime của tất cả các mã.

Ví dụ: B:SSI; B:SSI-VN30 hoặc B:ALL

Ví dụ

Input: 
B:X26
Output:
{‘Datatype’: 'B',
 ‘Content’: '{
 "RType":"B",
 "Symbol":"X26",
 "TradingTime":"14:28:33",
 "Open":16000,
 "High":16000,
 "Low":16000,
 "Close":16000,
 "Volume":5000,
 "Value":0}' 
 }

Last updated