Dữ liệu streaming
Last updated
Last updated
FastConnect Data hỗ trợ cập nhật dữ liệu thời gian thực thông qua streaming. Ngay sau khi client kết nối, hệ thống sẽ chủ động gửi các thông tin cập nhật tới client khi có thay đổi. Các dữ liệu được streaming bao gồm:
Mã loại dữ liệu | Mô tả | Chú thích |
---|---|---|
Rtype F sẽ trả về thông tin phiên giao dịch và trạng thái giao dịch của mã chứng khoán.
F: <Danh sách các mã CK>
Lưu ý: Các mã CK được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin room của tất cả các mã.
VD: F: SSI hoặc F:SSI-PAN hoặc F:ALL
Ví dụ
Dữ liệu bid/ask của mã chứng khoán
Định dạng: X-Quote: X hoặc ALL
X: Danh sách các mã chứng khoán
ALL: Toàn bộ mã chứng khoán
Ví dụ
Định dạng: X-TRADE: X hoặc ALL
X: Danh sách các mã chứng khoán
ALL: Toàn bộ mã chứng khoán
Ví dụ
Định dạng: X: <Danh sách các mã chứng khoán> hoặc ALL <Toàn bộ mã chứng khoán>
Ví dụ
R:<Danh sách mã chứng khoán>
Các mã CK được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin room của tất cả các mã.
VD: R:SSI hoặc R:SSI-PAN hoặc R:ALL
Ví dụ
Rtype MI cung cấp thông tin chỉ số cập nhật của tất cả các sàn HOSE, HNX, UPCOM.
MI:<Danh sách các mã chỉ số>
Lưu ý: Các mã chỉ số được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin của tất cả các chỉ số.
Ví dụ: MI:VN30 hoặc MI:VN30-HNXindex hoặc MI:ALL
Ví dụ
Rtype B sẽ trả ra thông tin open, high, low, close, volume của các mã chứng khoán/chỉ số theo tick.
B:<Mã ck hoặc mã chỉ số>
Lưu ý: Các mã CK/chỉ số được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin OHLCV realtime của tất cả các mã.
Ví dụ: B:SSI; B:SSI-VN30 hoặc B:ALL
Ví dụ
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Dữ liệu | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
F
Trạng thái mã chứng khoán
X
Thông tin tổng hợp bid/ask và thông tin khớp lệnh
Quote
Thông tin bid/ask
Sàn HOSE hỗ trợ 3 mức giá. Sàn HNX, UPCOM và phái sinh hỗ trợ 10 mức giá.
Trade
Thông tin khớp lệnh
B
Thông tin OHLCV
R
Room nước ngoài
MI
Thông tin chỉ sô
Rtype
string
Định dạng: F
MarketID
string
Sàn giao dịch. Có các giá trị sau: HOSE|HNX|HNXBOND|UPCOM|DER
TradingDate
Date
Ngày giao dịch. Định dạng ddmmyyy
Time
Time
Thời gian. Định dạng HHMMSS
Symbol
String
Mã chứng khoán
TradingSession
String
TradingStatus
String
Rtype
string
Định dạng: X-QUOTE
TradingDate
Date
DD/MM/YYYY
Time
Time
Định dạng: HH:MM:SS
Symbol
string
Mã CK
BidPrice1
number
Giá bid tốt nhất 1
BidVol1
number
Khối lượng bid tốt nhất 1
BidPrice2
number
Giá bid tốt nhất 2
BidVol2
number
Khối lượng bid tốt nhất 2
BidPrice3
number
Giá bid tốt nhất 3
BidVol3
number
Khối lượng bid tốt nhất 3
BidPrice4
number
Giá bid tốt nhất 4
BidVol4
number
Khối lượng bid tốt nhất 4
BidPrice5
number
Giá bid tốt nhất 5
BidVol5
number
Khối lượng bid tốt nhất 5
BidPrice6
number
Giá bid tốt nhất 6
BidVol6
number
Khối lượng bid tốt nhất 6
BidPrice7
number
Giá bid tốt nhất 7
BidVol7
number
Khối lượng bid tốt nhất 7
BidPrice8
number
Giá bid tốt nhất 8
BidVol8
number
Khối lượng bid tốt nhất 8
BidPrice9
number
Giá bid tốt nhất 9
BidVol9
number
Khối lượng bid tốt nhất 9
BidPrice10
number
Giá bid tốt nhất 10
BidVol10
number
Khối lượng bid tốt nhất 10
AskPrice1
number
Giá ask tốt nhất 1
AskVol1
number
Khối lượng ask tốt nhất 1
AskPrice2
number
Giá ask tốt nhất 2
AskVol2
number
Khối lượng ask tốt nhất 2
AskPrice3
number
Giá ask tốt nhất 3
AskVol3
number
Khối lượng ask tốt nhất 3
AskPrice4
number
Giá ask tốt nhất 4
AskVol4
number
Khối lượng ask tốt nhất 4
AskPrice5
number
Giá ask tốt nhất 5
AskVol5
number
Khối lượng ask tốt nhất 5
AskPrice6
number
Giá ask tốt nhất 6
AskVol6
number
Khối lượng ask tốt nhất 6
AskPrice7
number
Giá ask tốt nhất 7
AskVol7
number
Khối lượng ask tốt nhất 7
AskPrice8
number
Giá ask tốt nhất 8
AskVol8
number
Khối lượng ask tốt nhất 8
AskPrice9
number
Giá ask tốt nhất 9
AskVol9
number
Khối lượng ask tốt nhất 9
AskPrice10
number
Giá ask tốt nhất 10
AskVol10
number
Khối lượng ask tốt nhất 10
MarketID
string
Sàn giao dịch
Exchange
string
Sàn giao dịch
TradingSession
string
TradingStatus
string
Rtype
string
Định dạng: X-TRADE
TradingDate
Date
DD/MM/YYYY
Time
Time
Định dạng: HH:MM:SS
ISIN
string
Mã ISIN
Symbol
string
Mã CK
Ceiling
number
Giá cao nhất
Floor
number
Giá sàn
RefPrice
number
Giá tham chiếu
Highest
number
Giá cao nhất
Lowest
number
Giá thấp nhất
AvgPrice
number
Giá trung bình
PriorVal
number
Giá đóng cửa của ngày giao dịch trước đó của ngày báo cáo
LastPrice
number
Giá khớp gần nhất
Change
number
Thay đổi
RatioChange
number
% thay đổi
EstMatchedPrice
number
Giá khớp dự kiến
LastVol
number
Khối lượng khớp gần nhất
TotalVal
number
Tổng giá trị khớp lệnh từ khi thị trường mở cửa đến thời điểm báo cáo.
TotalVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo.
MarketId
string
Sàn giao dịch
Exchange
string
Sàn giao dịch
TradingSession
string
TradingStatus
string
Side
string
Chiều mua/ bán SD: Bán BU: Mua Unknow: không xác định
Rtype
string
Định dạng: X
TradingDate
Date
DD/MM/YYYY
Time
Time
Định dạng: HH:MM:SS
ISIN
string
Mã ISIN
Symbol
string
Mã CK
Ceiling
number
Giá cao nhất
Floor
number
Giá sàn
RefPrice
number
Giá tham chiếu
Open
number
Giá mở cửa
Close
number
Giá đóng cửa
High
number
Giá cao nhất
Low
number
Giá thấp nhất
Avg
number
Giá trung bình
PriorVal
number
Giá đóng cửa của ngày giao dịch trước đó của ngày báo cáo
LastPrice
number
Giá khớp gần nhất
Change
number
Thay đổi
RatioChange
number
% thay đổi
EstMatchedPrice
number
Giá khớp dự kiến
LastVol
number
Khối lượng khớp gần nhất
TotalVal
number
Tổng giá trị khớp lệnh từ khi thị trường mở cửa đến thời điểm báo cáo.
TotalVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo.
BidPrice1
number
Giá bid tốt nhất 1
BidVol1
number
Khối lượng bid tốt nhất 1
BidPrice2
number
Giá bid tốt nhất 2
BidVol2
number
Khối lượng bid tốt nhất 2
BidPrice3
number
Giá bid tốt nhất 3
BidVol3
number
Khối lượng bid tốt nhất 3
BidPrice4
number
Giá bid tốt nhất 4
BidVol4
number
Khối lượng bid tốt nhất 4
BidPrice5
number
Giá bid tốt nhất 5
BidVol5
number
Khối lượng bid tốt nhất 5
BidPrice6
number
Giá bid tốt nhất 6
BidVol6
number
Khối lượng bid tốt nhất 6
BidPrice7
number
Giá bid tốt nhất 7
BidVol7
number
Khối lượng bid tốt nhất 7
BidPrice8
number
Giá bid tốt nhất 8
BidVol8
number
Khối lượng bid tốt nhất 8
BidPrice9
number
Giá bid tốt nhất 9
BidVol9
number
Khối lượng bid tốt nhất 9
BidPrice10
number
Giá bid tốt nhất 10
BidVol10
number
Khối lượng bid tốt nhất 10
AskPrice1
number
Giá ask tốt nhất 1
AskVol1
number
Khối lượng ask tốt nhất 1
AskPrice2
number
Giá ask tốt nhất 2
AskVol2
number
Khối lượng ask tốt nhất 2
AskPrice3
number
Giá ask tốt nhất 3
AskVol3
number
Khối lượng ask tốt nhất 3
AskPrice4
number
Giá ask tốt nhất 4
AskVol4
number
Khối lượng ask tốt nhất 4
AskPrice5
number
Giá ask tốt nhất 5
AskVol5
number
Khối lượng ask tốt nhất 5
AskPrice6
number
Giá ask tốt nhất 6
AskVol6
number
Khối lượng ask tốt nhất 6
AskPrice7
number
Giá ask tốt nhất 7
AskVol7
number
Khối lượng ask tốt nhất 7
AskPrice8
number
Giá ask tốt nhất 8
AskVol8
number
Khối lượng ask tốt nhất 8
AskPrice9
number
Giá ask tốt nhất 9
AskVol9
number
Khối lượng ask tốt nhất 9
AskPrice10
number
Giá ask tốt nhất 10
AskVol10
number
Khối lượng ask tốt nhất 10
MarketID
string
Sàn giao dịch
Exchange
string
Sàn giao dịch
TradingSession
string
TradingStatus
string
Rtype
string
Định dạng: R
TradingDate
Date
Ngày giao dịch Định dạng: dd/mm/yyyy
Time
Time
Định dạng: HH:MM:SS
ISIN
string
Mã ISIN
Symbol
string
Mã CK
TotalRoom
number
Tổng room
CurrentRoom
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà khối ngoại mua từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FBuyVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà nhà đầu tư nước ngoài mua từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FSellVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà nhà đầu tư nước ngoài đã bán từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FBuyVal
number
Tổng giá trị mua khớp của khách hàng nước ngoài. Đối với HOSE, streaming tự tính theo công thức:
BuyVal = BuyVol * LastPrice (Giá khớp gần nhất)
FSellVal
number
Tổng giá trị bán khớp lệnh của khách hàng nước ngoài. Đối với HOSE, streaming tự tính theo công thức:
SellVal = SellVol * LastPrice (Giá khớp gần nhất)
Rtype
String
Định dạng: MI
IndexID
String
Index ID
IndexValEst
Number
Giá dự tính Index
IndexValue
Number
Giá Index
Trading Date
Date
Ngày giao dịch
Time
Timestamp
Thời gian
Change
Number
Thay đổi của Index
RatioChange
Number
% thay đổi
TotalTrade
Number
Tổng số lệnh khớp (cả thông thường và thỏa thuận)
TotalQtty
Number
Tổng khối lượng
TotalValue
Number
Tổng giá trị khớp lệnh thông thường
TypeIndex
String
Index: “Main” – chỉ số chính như VN30
“Industry” – chỉ số liên quan đến Industry
“Khác” – chỉ số không được phân loại.
IndexName
String
Tên của Index
Advances
Number
Tổng số mã tăng giá
Nochanges
Number
Tổng số mã có giá không đổi
Declines
Number
Tổng số mã giảm giá
Ceiling
Number
Tổng số mã có giá cuối cùng = giá trần
Floor
Number
Tổng số mã có giá cuối cùng = giá sàn
TotalQttyPT
Number
Tổng số lượng khớp lệnh thông qua
TotalValuePT
Number
Tổng giá trị khớp lệnh thỏa thuận
TotalQttyOd
Number
TotalValueOd
Number
AllQty
Number
Tổng khối lượng khớp của cả thông thường và thỏa thuận
AllValue
Number
Tổng giá trị khớp lệnh thông thường và thỏa thuận
TradingSession
String
Exchange
String
Rtype
String
Có giá trị là B
Time
Timestamp
Bao gồm Ngày và Thời gian
Symbol
String
Mã chứng khoán/chỉ số
Open
Number
Giá mở cửa
High
Number
Giá cao nhất
Low
Number
Giá thấp nhất
Close
Number
Giá đóng cửa
Volume
Number
Khối lượng khớp gần nhất
Value
Number
Giá trị khớp gần nhất. Tạm thời để bằng 0