FastConnect Data hỗ trợ cập nhật dữ liệu thời gian thực thông qua streaming. Ngay sau khi client kết nối, hệ thống sẽ chủ động gửi các thông tin cập nhật tới client khi có thay đổi. Các dữ liệu được streaming bao gồm:
Input:X: ALL Output:{"DataType":"X","Content":"{\"RType\":\"X\",\"TradingDate\":\"15/08/2023\",\"Time\":\"10:28:41\",\"Isin\":\"TAR\",\"Symbol\":\"TAR\",\"Ceiling\":23400.0,\"Floor\":19200.0,\"RefPrice\":21300.0,\"Open\":21300.0,\"High\":22300.0,\"Low\":21300.0,\"Close\":21800.0,\"AvgPrice\":21784.0,\"PriorVal\":21300.0,\"LastPrice\":21800.0,\"LastVol\":100.0,\"TotalVal\":27946100000.0,\"TotalVol\":1282900.0,\"BidPrice1\":21800.0,\"BidPrice2\":21700.0,\"BidPrice3\":21600.0,\"BidPrice4\":21500.0,\"BidPrice5\":21400.0,\"BidPrice6\":21300.0,\"BidPrice7\":21200.0,\"BidPrice8\":21100.0,\"BidPrice9\":21000.0,\"BidPrice10\":20900.0,\"BidVol1\":18800.0,\"BidVol2\":35300.0,\"BidVol3\":93600.0,\"BidVol4\":60000.0,\"BidVol5\":45800.0,\"BidVol6\":94500.0,\"BidVol7\":42900.0,\"BidVol8\":48400.0,\"BidVol9\":165900.0,\"BidVol10\":26100.0,\"AskPrice1\":21900.0,\"AskPrice2\":22000.0,\"AskPrice3\":22100.0,\"AskPrice4\":22200.0,\"AskPrice5\":22300.0,\"AskPrice6\":22400.0,\"AskPrice7\":22500.0,\"AskPrice8\":22600.0,\"AskPrice9\":22700.0,\"AskPrice10\":22800.0,\"AskVol1\":50300.0,\"AskVol2\":109800.0,\"AskVol3\":58500.0,\"AskVol4\":152600.0,\"AskVol5\":92200.0,\"AskVol6\":129800.0,\"AskVol7\":178700.0,\"AskVol8\":60100.0,\"AskVol9\":29400.0,\"AskVol10\":17000.0,\"MarketId\":\"HNX\",\"Exchange\":\"HNX\",\"TradingSession\":\"LO\",\"TradingStatus\":\"N\",\"Change\":500.0,\"RatioChange\":2.35,\"EstMatchedPrice\":0.0}"}
Dữ liệu Room nước ngoài
R:<Danh sách mã chứng khoán>
Các mã CK được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin room của tất cả các mã.
VD: R:SSI hoặc R:SSI-PAN hoặc R:ALL
Dữ liệu
Kiểu
Mô tả
Rtype
string
Định dạng: R
TradingDate
Date
Ngày giao dịch
Định dạng: dd/mm/yyyy
Time
Time
Định dạng:
HH:MM:SS
ISIN
string
Mã ISIN
Symbol
string
Mã CK
TotalRoom
number
Tổng room
CurrentRoom
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà khối ngoại mua từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FBuyVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà nhà đầu tư nước ngoài mua từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FSellVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà nhà đầu tư nước ngoài đã bán từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FBuyVal
number
Tổng giá trị mua khớp của khách hàng nước ngoài.
Đối với HOSE, streaming tự tính theo công thức:
BuyVal = BuyVol * LastPrice (Giá khớp gần nhất)
FSellVal
number
Tổng giá trị bán khớp lệnh của khách hàng nước ngoài.
Đối với HOSE, streaming tự tính theo công thức: