FastConnect Data hỗ trợ cập nhật dữ liệu thời gian thực thông qua streaming. Ngay sau khi client kết nối, hệ thống sẽ chủ động gửi các thông tin cập nhật tới client khi có thay đổi. Các dữ liệu được streaming bao gồm:
Mã loại dữ liệu
Mô tả
Chú thích
F
Trạng thái mã chứng khoán
X
Thông tin tổng hợp bid/ask và thông tin khớp lệnh
Quote
Thông tin bid/ask
Sàn HOSE hỗ trợ 3 mức giá. Sàn HNX, UPCOM và phái sinh hỗ trợ 10 mức giá.
Trade
Thông tin khớp lệnh
B
Thông tin OHLCV
R
Room nước ngoài
MI
Thông tin chỉ sô
Trạng thái Mã chứng khoán
Rtype F sẽ trả về thông tin phiên giao dịch và trạng thái giao dịch của mã chứng khoán.
F: <Danh sách các mã CK>
Lưu ý: Các mã CK được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin room của tất cả các mã.
VD: F: SSI hoặc F:SSI-PAN hoặc F:ALL
Dữ liệu
Kiểu
Mô tả
Rtype
string
Định dạng: F
MarketID
string
Sàn giao dịch. Có các giá trị sau: HOSE|HNX|HNXBOND|UPCOM|DER
Dữ liệu tổng hợp của thông tin bid/ask và thông tin khớp lệnh
Định dạng: X: <Danh sách các mã chứng khoán> hoặc ALL <Toàn bộ mã chứng khoán>
Dữ liệu
Kiểu
Mô tả
Rtype
string
Định dạng:
X
TradingDate
Date
DD/MM/YYYY
Time
Time
Định dạng:
HH:MM:SS
ISIN
string
Mã ISIN
Symbol
string
Mã CK
Ceiling
number
Giá cao nhất
Floor
number
Giá sàn
RefPrice
number
Giá tham chiếu
Open
number
Giá mở cửa
Close
number
Giá đóng cửa
High
number
Giá cao nhất
Low
number
Giá thấp nhất
Avg
number
Giá trung bình
PriorVal
number
Giá đóng cửa của ngày giao dịch trước đó của ngày báo cáo
LastPrice
number
Giá khớp gần nhất
Change
number
Thay đổi
RatioChange
number
% thay đổi
EstMatchedPrice
number
Giá khớp dự kiến
LastVol
number
Khối lượng khớp gần nhất
TotalVal
number
Tổng giá trị khớp lệnh từ khi thị trường mở cửa đến thời điểm báo cáo.
TotalVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo.
BidPrice1
number
Giá bid tốt nhất 1
BidVol1
number
Khối lượng bid tốt nhất 1
BidPrice2
number
Giá bid tốt nhất 2
BidVol2
number
Khối lượng bid tốt nhất 2
BidPrice3
number
Giá bid tốt nhất 3
BidVol3
number
Khối lượng bid tốt nhất 3
BidPrice4
number
Giá bid tốt nhất 4
BidVol4
number
Khối lượng bid tốt nhất 4
BidPrice5
number
Giá bid tốt nhất 5
BidVol5
number
Khối lượng bid tốt nhất 5
BidPrice6
number
Giá bid tốt nhất 6
BidVol6
number
Khối lượng bid tốt nhất 6
BidPrice7
number
Giá bid tốt nhất 7
BidVol7
number
Khối lượng bid tốt nhất 7
BidPrice8
number
Giá bid tốt nhất 8
BidVol8
number
Khối lượng bid tốt nhất 8
BidPrice9
number
Giá bid tốt nhất 9
BidVol9
number
Khối lượng bid tốt nhất 9
BidPrice10
number
Giá bid tốt nhất 10
BidVol10
number
Khối lượng bid tốt nhất 10
AskPrice1
number
Giá ask tốt nhất 1
AskVol1
number
Khối lượng ask tốt nhất 1
AskPrice2
number
Giá ask tốt nhất 2
AskVol2
number
Khối lượng ask tốt nhất 2
AskPrice3
number
Giá ask tốt nhất 3
AskVol3
number
Khối lượng ask tốt nhất 3
AskPrice4
number
Giá ask tốt nhất 4
AskVol4
number
Khối lượng ask tốt nhất 4
AskPrice5
number
Giá ask tốt nhất 5
AskVol5
number
Khối lượng ask tốt nhất 5
AskPrice6
number
Giá ask tốt nhất 6
AskVol6
number
Khối lượng ask tốt nhất 6
AskPrice7
number
Giá ask tốt nhất 7
AskVol7
number
Khối lượng ask tốt nhất 7
AskPrice8
number
Giá ask tốt nhất 8
AskVol8
number
Khối lượng ask tốt nhất 8
AskPrice9
number
Giá ask tốt nhất 9
AskVol9
number
Khối lượng ask tốt nhất 9
AskPrice10
number
Giá ask tốt nhất 10
AskVol10
number
Khối lượng ask tốt nhất 10
MarketID
string
Sàn giao dịch
Exchange
string
Sàn giao dịch
TradingSession
string
TradingStatus
string
Ví dụ
Input:X: ALL Output:{"DataType":"X","Content":"{\"RType\":\"X\",\"TradingDate\":\"15/08/2023\",\"Time\":\"10:28:41\",\"Isin\":\"TAR\",\"Symbol\":\"TAR\",\"Ceiling\":23400.0,\"Floor\":19200.0,\"RefPrice\":21300.0,\"Open\":21300.0,\"High\":22300.0,\"Low\":21300.0,\"Close\":21800.0,\"AvgPrice\":21784.0,\"PriorVal\":21300.0,\"LastPrice\":21800.0,\"LastVol\":100.0,\"TotalVal\":27946100000.0,\"TotalVol\":1282900.0,\"BidPrice1\":21800.0,\"BidPrice2\":21700.0,\"BidPrice3\":21600.0,\"BidPrice4\":21500.0,\"BidPrice5\":21400.0,\"BidPrice6\":21300.0,\"BidPrice7\":21200.0,\"BidPrice8\":21100.0,\"BidPrice9\":21000.0,\"BidPrice10\":20900.0,\"BidVol1\":18800.0,\"BidVol2\":35300.0,\"BidVol3\":93600.0,\"BidVol4\":60000.0,\"BidVol5\":45800.0,\"BidVol6\":94500.0,\"BidVol7\":42900.0,\"BidVol8\":48400.0,\"BidVol9\":165900.0,\"BidVol10\":26100.0,\"AskPrice1\":21900.0,\"AskPrice2\":22000.0,\"AskPrice3\":22100.0,\"AskPrice4\":22200.0,\"AskPrice5\":22300.0,\"AskPrice6\":22400.0,\"AskPrice7\":22500.0,\"AskPrice8\":22600.0,\"AskPrice9\":22700.0,\"AskPrice10\":22800.0,\"AskVol1\":50300.0,\"AskVol2\":109800.0,\"AskVol3\":58500.0,\"AskVol4\":152600.0,\"AskVol5\":92200.0,\"AskVol6\":129800.0,\"AskVol7\":178700.0,\"AskVol8\":60100.0,\"AskVol9\":29400.0,\"AskVol10\":17000.0,\"MarketId\":\"HNX\",\"Exchange\":\"HNX\",\"TradingSession\":\"LO\",\"TradingStatus\":\"N\",\"Change\":500.0,\"RatioChange\":2.35,\"EstMatchedPrice\":0.0}"}
Dữ liệu Room nước ngoài
R:<Danh sách mã chứng khoán>
Các mã CK được ngăn cách nhau bởi dấu "-". Hoặc có thể nhập ALL để lấy thông tin room của tất cả các mã.
VD: R:SSI hoặc R:SSI-PAN hoặc R:ALL
Dữ liệu
Kiểu
Mô tả
Rtype
string
Định dạng: R
TradingDate
Date
Ngày giao dịch
Định dạng: dd/mm/yyyy
Time
Time
Định dạng:
HH:MM:SS
ISIN
string
Mã ISIN
Symbol
string
Mã CK
TotalRoom
number
Tổng room
CurrentRoom
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà khối ngoại mua từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FBuyVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà nhà đầu tư nước ngoài mua từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FSellVol
number
Tổng khối lượng khớp lệnh mà nhà đầu tư nước ngoài đã bán từ khi mở cửa thị trường đến thời điểm báo cáo
FBuyVal
number
Tổng giá trị mua khớp của khách hàng nước ngoài.
Đối với HOSE, streaming tự tính theo công thức:
BuyVal = BuyVol * LastPrice (Giá khớp gần nhất)
FSellVal
number
Tổng giá trị bán khớp lệnh của khách hàng nước ngoài.
Đối với HOSE, streaming tự tính theo công thức: