FastConnect Data hỗ trợ các api lấy thông tin dữ liệu thị trường.
Danh sách API
POST AccessToken
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/AccessToken
Dùng để lấy access token truy cập vào các API lấy thông tin hoặc streaming của FastConnect Data.
Thông tin chi tiết
Thông báo trả ra khi call api
Token để truy cập vào các API Get thông tin khách hàng hoặc Streaming
Ví dụ
Input:
{
"consumerID": "c058f55761814787882b2c8df1336e25",
"consumerSecret": "144cac45770949519d2dfd20edb5b6ab",
}
Output:
{
"message": "Success",
"status": 200,
"data": {
"accessToken": "eyJhbGciOiJSUzI1NiIsI"
}
}
GET Securities
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/Securities
Dùng để lấy danh sách các mã chứng khoán theo sàn giao dịch.
Thông tin chi tiết
Thông báo trả ra khi call api
HOSE | HNX | UPCOM | DER
Nếu không chỉ định trả về tất cả thị trường
Tên tiếng anh công ty chứng khoán
Ví dụ
Input:
{
pageIndex : "1"
pageSize: "10"
market: "hose"
}
Output:
{
"data": [
{
"Market": "HOSE",
"Symbol": "AAA",
"StockName": "CTCP NHUA&MT XANH AN PHAT",
"StockEnName": "An Phat Bioplastics Joint Stock Company"
},
{
"Market": "HOSE",
"Symbol": "AAM",
"StockName": "CTCP THUY SAN MEKONG",
"StockEnName": "Mekong Fisheries Joint Stock Company"
}
],
"message": "Success",
"status": "Success",
"totalRecord":2
GET SecuritiesDetails
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/SecuritiesDetails
Dùng để lấy thông tin chi tiết của mã chứng khoán.
Thông tin chi tiết
Thông báo trả ra khi call api
Ngày báo cáo
Định dạng: dd/mm/yyyy
Tổng mã chứng khoán được trả về
ISIN code của chứng khoán
Mã giao dịch thuộc chủ sở hữu được liệt kê trên các sàn giao dịch
Loại vốn chủ sở hữu.
ST: Stock
CW: Covered Warrant
FU: Futures
EF: ETF
BO: BOND
OF: OEF
MF: Mutual Fund
Sàn giao dịch chứng khoán
HOSE
HNX
HNXBOND
UPCOM
DER
Nhà phát hành chứng khoán
Quy mô lô giao dịch của chứng khoán
Phương thức thanh toán chứng khoán
Giá tập. Được sử dụng cho các tùy chọn, CW
Phong cách thi hành. Được sử dụng cho CW, Tùy chọn
Tỷ lệ Ratio, được sử dụng cho CW, Tùy chọn
Số lượng cổ phiếu niêm yết
Phạm vi giá khởi điểm 1 cho quy tắc đánh dấu
Tăng mức đánh dấu cho phạm vi giá 1 cho quy tắc đánh dấu
Phạm vi giá khởi điểm 2 cho quy tắc đánh dấu
Khoảng giá khởi điểm 3 cho quy tắc đánh dấu
Khoảng giá khởi điểm 4 cho quy tắc đánh dấu
Ví dụ
Input:
{
pageIndex : "1"
pageSize: "10"
market: "hose"
symbol: "SSI"
}
Output:
{
"data": [
{
"RType": "y",
"ReportDate": "19/01/2023",
"TotalNoSym": "1",
"RepeatedInfo": [
{
"Isin": null,
"Symbol": "SSI",
"SymbolName": "CTCP CHUNG KHOAN SSI",
"SymbolEngName": "SSI Securities Corporation",
"SecType": "S",
"MarketId": "HOSE",
"Exchange": "HOSE",
"Issuer": null,
"LotSize": "100",
"IssueDate": "",
"MaturityDate": "",
"FirstTradingDate": "",
"LastTradingDate": "",
"ContractMultiplier": "0",
"SettlMethod": "",
"Underlying": null,
"PutOrCall": null,
"ExercisePrice": "0",
"ExerciseStyle": "",
"ExcerciseRatio": "0",
"ListedShare": "1501130137",
"TickPrice1": null,
"TickIncrement1": null,
"TickPrice2": null,
"TickIncrement2": null,
"TickPrice3": null,
"TickIncrement3": null,
"TickPrice4": null,
"TickIncrement4": null
}
]
}
],
"message": "Success",
"status": "Success",
"totalRecord": 1
}
GET IndexComponents
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/IndexComponents
Dùng để lấy danh sách mã chứng khoán trong rổ chỉ sổ.
Thông tin chi tiết
Thông báo trả ra khi call api
Tỗng số mã chứng khoán thuộc index
ISIN code của chứng khoán
Ví dụ
Input:
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
indexCode: "VN30"
}
Output:
{
"data": [
{
"IndexCode": "VN30",
"IndexName": "VN30",
"Exchange": "HOSE",
"TotalSymbolNo": "30",
"IndexComponent": [
{
"Isin": "ACB",
"StockSymbol": "ACB"
},
{
"Isin": "BCM",
"StockSymbol": "BCM"
}
}
]
}
],
"message": "Success",
"status": "Success",
"totalRecord": 1
}
GET IndexList
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/IndexList
Dùng để lấy danh sách mã chỉ số.
Thông tin chi tiết
Thông báo trả ra khi call api
Ví dụ
Input:
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
exchange: "HOSE"
}
Output:
{
"data": [
{
"IndexCode": "VN100",
"IndexName": "VN100",
"Exchange": "HOSE"
},
{
"IndexCode": "VN30",
"IndexName": "VN30",
"Exchange": "HOSE"
}
],
"message": "Success",
"status": "Success",
"totalRecord": 2
GET DailyOhlc
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/DailyOhlc
Dùng để lấy thông tin open, high, low, close, volume, value của mã chứng khoán theo ngày.
Thông tin chi tiết
Tên trường
Kiểu dữ liệu
Mô tả
Thông báo trả ra khi call api
Ngày giao dịch
Định dạng: dd/mm/yyyy
Tổng khối lượng khớp bình thường
Tổng giá trị phù hợp bình thường
Ví dụ
Input:
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
Symbol: "SSI"
Fromdate: 10/08/2023
Todate: 13/08/2023
}
Output:
{
"data": [
{
"Symbol": "SSI",
"Market": "HOSE",
"TradingDate": "10/08/2023",
"Time": null,
"Open": "28600",
"High": "28850",
"Low": "28100",
"Close": "28100",
"Volume": "23382100",
"Value": "663258204999.9850"
},
{
"Symbol": "SSI",
"Market": "HOSE",
"TradingDate": "11/08/2023",
"Time": null,
"Open": "28250",
"High": "28300",
"Low": "27650",
"Close": "28150",
"Volume": "27536000",
"Value": "769411290000.0090"
}
],
"message": "Success",
"status": "Success",
"totalRecord": 2
}
GET IntradayOhlc
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/IntradayOhlc
Dùng để lấy thông tin open, high, low, close, volume, value của mã chứng khoán theo từng tick data
Thông tin chi tiết
Tên trường
Kiểu dữ liệu
Mô tả
Thông báo trả ra khi call api
Ngày giao dịch
Định dạng: dd/mm/yyyy
Tổng khối lượng khớp bình thường
Tổng giá trị phù hợp bình thường
Ví dụ:
Input:
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
Symbol: "SSI"
Fromdate: 14/08/2023
Todate: 14/08/2023
}
Output:
{
data: [
{
Symbol: "SSI",
Value: "29150",
TradingDate: "14/08/2023",
Time: "14:45:04",
Open: "29150",
High: "29150",
Low: "29150",
Close: "29150",
Volume: "529200"
},
{
Symbol: "SSI",
Value: "29100",
TradingDate: "14/08/2023",
Time: "14:29:59",
Open: "29050",
High: "29150",
Low: "29050",
Close: "29100",
Volume: "166400"
}
],
message: "Success",
status: "Success",
totalRecord: 2
}
GET DailyIndex
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/DailyIndex
Dùng để lấy kết quả giao dịch của Index tổng hợp hàng ngày
Thông tin chi tiết
Tên trường
Kiểu dữ liệu
Mô tả
Thông báo trả ra khi call api
Ngày giao dịch
Định dạng: dd/mm/yyyy
Tổng số lệnh khớp (cả thông thường và thỏa thuận)
Tổng số mã có giá không đổi
Tổng số mã có giá cuối cùng = giá trần
Tổng số mã có giá cuối cùng = giá sàn
Tổng số lượng khớp lệnh thông qua
Tổng giá trị khớp lệnh thỏa thuận
Tổng khối lượng khớp của cả thông thường và thỏa thuận
Tổng giá trị khớp lệnh thông thường và thỏa thuận
Input:
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
indexID: "HNX30"
Fromdate: 14/08/2023
Todate: 14/08/2023
}
Output:
{
data: [
{
IndexId: "HNX30",
IndexValue: "510.56",
TradingDate: "14/08/2023",
Time: null,
Change: "19.09",
RatioChange: "3.89",
TotalTrade: "0",
TotalMatchVol: "84693600",
TotalMatchVal: "1836008470000",
TypeIndex: null,
IndexName: "HNX30",
Advances: "21",
NoChanges: "4",
Declines: "5",
Ceilings: "2",
Floors: "0",
TotalDealVol: "2504000",
TotalDealVal: "60256000000",
TotalVol: "87197600",
TotalVal: "1896264470000",
TradingSession: "C"
}
],
message: "Success",
status: "Success",
totalRecord: 1
}
GET DailyStockPrice
https://fc-data.ssi.com.vn/api/v2/Market/DailyStockPrice
Dùng để lấy thông tin giao dịch của mã chứng khoán theo ngày.
Thông tin chi tiết
Thông báo trả ra khi call api
tổng khối lượng giao dịch
tổng khối lượng mua nước ngoài
tổng khối lượng nước ngoài bán ra
tổng khối lượng nước ngoài mua vào
tổng giá trị bán nước ngoài
tổng khối lượng giao dịch mua
Tổng khối lượng giao dịch bán
Khối lượng ròng sau khi bù trừ khối lượng nước ngoài Khối lượng bán sang khối lượng nước ngoài mua
Giá trị ròng sau khi bù trừ từ Giá trị Bán sang Giá trị Mua của Nước ngoài
Tổng khối lượng giao dịch bao gồm: khớp, đặt và lẻ
Tổng giá trị giao dịch bao gồm: khớp, đặt và lẻ
Input:
{
pageIndex: "1"
pageSize: "10"
symbol: "SSI"
market: "HOSE"
Fromdate: 19/07/2023
Todate: 19/07/2023
}
Output:
{
data: [
{
TradingDate: "19/07/2023",
PriceChange: "-150",
PerPriceChange: "-0.70",
CeilingPrice: "21550",
FloorPrice: "18750",
RefPrice: "20150",
OpenPrice: "20950",
HighestPrice: "20950",
LowestPrice: "20000",
ClosePrice: "20000",
AveragePrice: "20118",
ClosePriceAdjusted: "17392",
TotalMatchVol: "18900",
TotalMatchVal: "380230000",
TotalDealVal: "0",
TotalDealVol: "0",
ForeignBuyVolTotal: "0",
ForeignCurrentRoom: "0",
ForeignSellVolTotal: "0",
ForeignBuyValTotal: "0",
ForeignSellValTotal: "0",
TotalBuyTrade: "0",
TotalBuyTradeVol: "0",
TotalSellTrade: "0",
TotalSellTradeVol: "0",
NetBuySellVol: "0",
NetBuySellVal: "0",
TotalTradedVol: "18900",
TotalTradedValue: "380230000",
Symbol: "HUB",
Time: null
}
],
message: "Success",
status: "Success",
totalRecord: 1
}
Last updated